Hệ thống TMĐT là toàn bộ hạ tầng công nghệ thông tin (CNTT) và truyền thông được sử dụng để vận hành các hoạt động kinh doanh điện tử. Nó bao gồm phần cứng, phần mềm và các công nghệ hỗ trợ như trí tuệ nhân tạo, khai phá dữ liệu, web ngữ nghĩa. Hệ thống TMĐT không chỉ quản lý giao dịch mua bán mà còn hỗ trợ thanh toán, tư vấn khách hàng và nhiều chức năng khác.
Cấu trúc cơ bản của hệ thống TMĐT gồm 5 lớp:
Lớp giao diện người dùng: Giao diện website hoặc ứng dụng di động mà khách hàng tương tác.
Lớp ứng dụng: Xử lý logic kinh doanh như giỏ hàng, thanh toán.
Lớp dữ liệu: Lưu trữ thông tin sản phẩm, khách hàng.
Lớp tích hợp: Kết nối với các hệ thống khác (ví dụ: hệ thống kho, thanh toán).
Lớp cơ sở hạ tầng: Máy chủ, mạng, bảo mật.
Phát triển hệ thống TMĐT là quá trình xây dựng, ứng dụng và hoàn thiện các yếu tố này để đạt hiệu suất kinh doanh cao.
Có nhiều mô hình phát triển hệ thống TMĐT, trong đó hai mô hình phổ biến là:
Đặc điểm: Chia quá trình phát triển thành các giai đoạn tuần tự (xác định yêu cầu, phân tích, thiết kế, triển khai, kiểm thử). Mỗi giai đoạn phải hoàn thành trước khi chuyển sang giai đoạn tiếp theo.
Ưu điểm: Rõ ràng, dễ quản lý, phù hợp với dự án có yêu cầu cố định.
Nhược điểm: Ít linh hoạt, khó thay đổi yêu cầu giữa chừng.
Đặc điểm: Chia dự án thành các giai đoạn nhỏ (sprint), mỗi sprint kéo dài 1-4 tuần. Nhóm phát triển làm việc chặt chẽ với khách hàng để điều chỉnh sản phẩm liên tục.
Ưu điểm: Linh hoạt, thích ứng nhanh với thay đổi, tập trung vào sản phẩm và sự hài lòng của khách hàng.
Thành phần chính:
Tổ chức: Product Owner (chủ sản phẩm), Scrum Master (điều phối), Development Team (nhóm phát triển).
Tài liệu: Product Backlog (danh sách chức năng), Sprint Backlog (nhiệm vụ mỗi sprint).
Quy trình: Họp lập kế hoạch, họp đánh giá hàng ngày, tổng kết sau mỗi sprint.
Hiệu quả: Tỷ lệ thành công của dự án tăng từ 40% lên 80% khi áp dụng SCRUM (theo scrumalliance.org).
Phát triển hệ thống TMĐT thường trải qua 3 giai đoạn chính:
Yêu cầu nghiệp vụ: Phân tích hoạt động kinh doanh hiện tại, xác định mục tiêu (ví dụ: tăng doanh số, cải thiện trải nghiệm khách hàng).
Yêu cầu hệ thống: Xác định các chức năng cần có (giỏ hàng, thanh toán, theo dõi đơn hàng) và các yêu cầu phi chức năng (bảo mật, tốc độ tải trang).
Hoạt động: Xây dựng bảng thuật ngữ, biểu đồ ca sử dụng, kịch bản, phác thảo giao diện.
Sử dụng ngôn ngữ mô hình hóa thống nhất (UML) để mô hình hóa hệ thống.
Phân tích tĩnh: Xác định các lớp, mối quan hệ, thuộc tính, xây dựng biểu đồ lớp.
Phân tích động: Xây dựng biểu đồ giao tiếp, phân tích hành vi hệ thống.
Mục tiêu: Đảm bảo hệ thống đáp ứng đúng nhu cầu doanh nghiệp, tránh sai sót tốn kém.
Thiết kế hệ thống: Lựa chọn công nghệ (mạng, bảo mật), phân rã hệ thống thành các hệ thống con, xây dựng biểu đồ gói.
Thiết kế chi tiết: Thiết kế giao diện người dùng, cơ sở dữ liệu, mô hình lớp.
Định hướng: Nghiên cứu chiến lược kinh doanh, mục tiêu website, đối thủ cạnh tranh, khảo sát thực tế doanh nghiệp.
Xây dựng biểu đồ chức năng: Phân loại và tổ chức các chức năng website (catalog, giỏ hàng, thanh toán).
Lựa chọn công nghệ: Công nghệ thiết kế web, lập trình, hệ quản trị cơ sở dữ liệu, kiến trúc website.
Vẽ sơ đồ luồng dữ liệu (DFD) và mô hình dữ liệu (ERD): Xác định thực thể, mối quan hệ, tiến trình xử lý.
Thiết kế chi tiết: Thiết kế giao diện, cơ sở dữ liệu, quy trình xử lý.
Cài đặt và kiểm thử: Kiểm thử module, tích hợp, cài đặt trên mạng LAN.
Cài đặt lên Internet: Chọn tên miền, nhà cung cấp dịch vụ, thuê máy chủ hoặc web hosting.
Triển khai kinh doanh: Marketing trực tuyến, đăng ký công cụ tìm kiếm, quảng bá website, cập nhật thông tin thường xuyên.
Dự án: Nhiệm vụ tạm thời để tạo ra hệ thống TMĐT mới hoặc nâng cấp hệ thống hiện có.
Quản lý dự án: Lập kế hoạch, điều phối thời gian, nguồn lực, giám sát để đảm bảo hoàn thành đúng hạn, trong ngân sách và đạt yêu cầu chất lượng.
Tam giác mục tiêu: Thời gian, phạm vi, chi phí.
Mục tiêu mở rộng: Chất lượng, tài nguyên con người, rủi ro, giao tiếp.
Doanh nghiệp cần ưu tiên mục tiêu cụ thể (ví dụ: rút ngắn thời gian nhưng tăng chi phí) và thông báo cho nhóm phát triển.
Lập kế hoạch: Xác định yêu cầu, tài nguyên, chiến lược.
Theo dõi: Giám sát chi phí, tiến độ, xử lý sai lệch.
Kỹ thuật: Thực hiện các giai đoạn xác định yêu cầu, phân tích, thiết kế, xây dựng, đảm bảo chất lượng, triển khai.
Phương pháp luận: Bao gồm lập kế hoạch, lập lịch, phân bổ tài nguyên, xác định luồng công việc, vai trò, sản phẩm, huấn luyện.
Tiếp cận hướng đối tượng:
Dựa vào ca sử dụng: Mô tả hành vi người dùng (đặt hàng, tìm kiếm).
Hướng kiến trúc: Định hướng thiết kế theo quan điểm chức năng, tĩnh, động.
Lặp và gia tăng: Kiểm thử và cải thiện liên tục.
Kiến trúc hệ thống:
Kiến trúc 2 lớp: Phù hợp doanh nghiệp nhỏ, gồm máy chủ web và cơ sở dữ liệu.
Kiến trúc nhiều lớp: Phù hợp doanh nghiệp lớn, chia sẻ xử lý, đảm bảo an toàn bằng tường lửa.
Sitemap: Tổ chức thông tin, đảm bảo đơn giản, dễ điều hướng. Các cấu trúc phổ biến:
Tuyến tính: Thông tin tuần tự, phù hợp website đơn giản.
Phân cấp: Dễ truy xuất, phổ biến trong TMĐT.
Ô lưới: Liên kết thông tin liên quan, phức tạp hơn.
Mạng nhện: Linh hoạt nhưng khó dự đoán.
Thiết kế trang web: Bao gồm tiêu đề, thân trang, thanh điều dẫn, chân trang. Sử dụng công cụ như Photoshop, Frontpage.
Nội dung: Văn bản súc tích, tiêu đề nổi bật, hình ảnh tối ưu, sử dụng siêu liên kết.
Chức năng: Trang tải nhanh, dẫn khách hàng đến sản phẩm.
Thông tin: Dễ tìm, cung cấp chi tiết sản phẩm.
Dễ sử dụng: Điều hướng đơn giản, hỗ trợ đa trình duyệt.
Đồ họa: Tránh hình ảnh, âm thanh gây mất tập trung.
Văn bản: Dễ đọc, không bị biến dạng.
Quảng cáo bắt buộc, cửa sổ bật lên.
Liên kết không hoạt động, điều hướng khó hiểu.
Văn bản khó đọc, nội dung lỗi thời.
Với hơn 75% người dùng Internet truy cập qua thiết bị di động, doanh nghiệp cần phát triển:
Trang web di động: Phiên bản tối ưu hóa của website, điều hướng đơn giản, phù hợp màn hình nhỏ.
Ứng dụng web di động: Chạy trên trình duyệt di động, hỗ trợ tương tác phức tạp, sử dụng HTML5, Java.
Ứng dụng gốc: Thiết kế riêng cho từng nền tảng (iOS, Android), tốc độ nhanh, lý tưởng cho trò chơi, đa phương tiện.
Ứng dụng lai: Kết hợp ưu điểm của ứng dụng gốc và web, tận dụng API thiết bị.
Từ doanh nghiệp:
Không rõ yêu cầu, thay đổi liên tục.
Thiếu kiến thức kỹ thuật hoặc quy trình phát triển.
Từ nhà phát triển:
Khác biệt ngôn ngữ với doanh nghiệp.
Cố gắng áp dụng mô hình có sẵn thay vì tùy chỉnh.
Khác:
Yêu cầu đặc thù, khó chuẩn hóa.
Nhiều người dùng với nhu cầu đa dạng, đôi khi mâu thuẫn.
Phát triển hệ thống TMĐT là một quá trình phức tạp nhưng mang lại lợi ích to lớn cho doanh nghiệp. Bằng cách áp dụng các mô hình như Thác Nước hoặc SCRUM, tuân thủ các giai đoạn xác định, phân tích, thiết kế và triển khai, doanh nghiệp có thể xây dựng một hệ thống TMĐT hiệu quả, thân thiện với người dùng. Đặc biệt, việc chú trọng thiết kế website, tối ưu hóa di động và quản lý dự án chặt chẽ sẽ giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu kinh doanh và cạnh tranh mạnh mẽ trên thị trường số.
Kế hoạch kinh doanh (Business Plan) là văn bản trình bày ý tưởng kinh doanh và cách thức hiện thực hóa ý tưởng đó. Nó bao gồm:
Mô hình kinh doanh: Cách doanh nghiệp tạo ra giá trị và khai thác cơ hội thị trường.
Dự báo tài chính: Các số liệu về kết quả và hiệu quả kinh doanh dự kiến trong những năm đầu.
Chiến lược triển khai: Các bước cụ thể để đạt được mục tiêu kinh doanh.
Mô hình kinh doanh là hệ thống logic giúp doanh nghiệp tạo ra giá trị cho khách hàng và thu lợi nhuận từ mối quan hệ lâu dài với họ. Nó bao gồm các yếu tố như sản phẩm, khách hàng mục tiêu, kênh phân phối và nguồn lực.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ sử dụng Khung Mô hình Kinh doanh Canvas (BMC) của Osterwalder và Pigneur (2010), một công cụ trực quan giúp doanh nghiệp xây dựng mô hình kinh doanh hiệu quả chỉ trên một trang giấy. BMC bao gồm 9 thành tố được chia thành 4 lĩnh vực chính:
Khách hàng: Phân khúc khách hàng, quan hệ khách hàng, kênh kinh doanh.
Sản phẩm chào bán: Giải pháp giá trị.
Cơ sở hạ tầng: Nguồn lực chủ chốt, hoạt động trọng yếu, đối tác chính.
Năng lực tài chính: Dòng doanh thu, cơ cấu chi phí.
Kế hoạch kinh doanh điện tử là văn bản chi tiết mô tả mô hình kinh doanh tận dụng các đặc điểm của Internet, web và nền tảng di động. Nó có thể được lập cho:
Doanh nghiệp TMĐT hoàn toàn mới.
Doanh nghiệp truyền thống muốn mở rộng sang kinh doanh trực tuyến.
Một kế hoạch kinh doanh điện tử thường bao gồm các nội dung sau:
Nghiên cứu thị trường: Phân tích nhu cầu, đối thủ cạnh tranh và cơ hội.
Mô hình kinh doanh: Xác định cách tạo và chuyển giao giá trị.
Đội ngũ quản lý: Vai trò và năng lực của đội ngũ thực hiện.
Phân tích tài chính: Dự báo doanh thu, chi phí và lợi nhuận.
Dự phòng rủi ro: Các kịch bản và giải pháp xử lý rủi ro.
Kế hoạch hành động: Các bước cụ thể để triển khai.
Trong đó, mô hình kinh doanh là phần cốt lõi, và khung BMC là công cụ hiệu quả để xây dựng mô hình này.
Khung BMC bao gồm 9 thành tố, mỗi thành tố trả lời các câu hỏi cụ thể để làm rõ cách doanh nghiệp hoạt động và tạo ra giá trị. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:
Mô tả: Xác định các nhóm khách hàng mà doanh nghiệp phục vụ.
Cách thực hiện:
Phân đoạn thị trường dựa trên nhu cầu, hành vi, hoặc đặc điểm nhân khẩu học.
Đánh giá các đoạn thị trường và chọn phân khúc mục tiêu.
Chiến lược đáp ứng thị trường:
Thị trường đại chúng (phục vụ số đông).
Thị trường ngách (tập trung vào nhóm nhỏ, đặc thù).
Phân đoạn khác biệt (nhiều nhóm với nhu cầu hơi khác nhau).
Đa dạng hóa (phục vụ các nhóm không liên quan).
Nền tảng đa phương (kết nối nhiều nhóm khách hàng liên quan).
Câu hỏi cần trả lời:
Doanh nghiệp tạo giá trị cho ai?
Khách hàng quan trọng nhất là ai?
Ví dụ: Một cửa hàng thời trang trực tuyến có thể nhắm đến phân khúc khách hàng trẻ (18-30 tuổi) yêu thích thời trang nhanh hoặc phân khúc cao cấp tìm kiếm sản phẩm thiết kế độc quyền.
Mô tả: Sản phẩm/dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp để giải quyết vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Các yếu tố giá trị:
Sự mới mẻ (sản phẩm độc đáo).
Hiệu quả (tiết kiệm thời gian, chi phí).
Tùy chỉnh (theo nhu cầu cá nhân).
Thiết kế, thương hiệu, giá cả, tiện lợi, giảm rủi ro, dễ tiếp cận.
Câu hỏi cần trả lời:
Doanh nghiệp mang lại giá trị gì cho khách hàng?
Giải quyết vấn đề gì của khách hàng?
Đáp ứng nhu cầu nào?
Cung cấp sản phẩm/dịch vụ nào cho từng phân khúc?
Ví dụ: Một nền tảng TMĐT có thể cung cấp giải pháp mua sắm nhanh chóng với giao hàng trong ngày, hoặc sản phẩm tùy chỉnh theo yêu cầu khách hàng.
Mô tả: Cách doanh nghiệp tiếp cận và chuyển giao giá trị đến khách hàng thông qua các kênh giao tiếp, phân phối và bán hàng.
Giai đoạn kênh:
Nhận biết (quảng cáo, SEO).
Đánh giá (website, đánh giá sản phẩm).
Mua hàng (giỏ hàng trực tuyến).
Giao hàng (dịch vụ logistics).
Hậu mãi (hỗ trợ khách hàng).
Câu hỏi cần trả lời:
Tiếp cận khách hàng qua kênh nào?
Kênh nào hiệu quả nhất?
Kênh có phù hợp với thói quen khách hàng không?
Ví dụ: Doanh nghiệp có thể sử dụng website, ứng dụng di động, mạng xã hội và quảng cáo trực tuyến để tiếp cận khách hàng.
Mô tả: Hình thức tương tác với khách hàng để thu hút, duy trì và tăng doanh số.
Các hình thức:
Hỗ trợ cá nhân (tư vấn trực tiếp).
Tự phục vụ (khách tự tìm hiểu qua website).
Dịch vụ tự động (chatbot, gợi ý sản phẩm).
Cộng đồng (diễn đàn, nhóm khách hàng).
Đồng sáng tạo (khách tham gia thiết kế sản phẩm).
Câu hỏi cần trả lời:
Khách hàng mong muốn hình thức quan hệ nào?
Hình thức quan hệ hiện tại là gì?
Chi phí và sự phù hợp của hình thức quan hệ?
Ví dụ: Một nền tảng TMĐT có thể cung cấp chatbot 24/7 và diễn đàn cộng đồng để hỗ trợ khách hàng.
Mô tả: Các nguồn thu nhập từ khách hàng dựa trên giá trị mà doanh nghiệp cung cấp.
Cách tạo doanh thu:
Bán sản phẩm.
Phí sử dụng, thuê bao, cho thuê.
Cấp phép, phí môi giới, quảng cáo.
Cơ chế định giá:
Giá cố định, thương lượng, theo số lượng, đấu giá.
Câu hỏi cần trả lời:
Khách hàng sẵn sàng trả tiền cho giá trị gì?
Họ thanh toán qua hình thức nào?
Mỗi dòng doanh thu đóng góp bao nhiêu vào tổng doanh thu?
Ví dụ: Một sàn TMĐT có thể thu phí hoa hồng từ người bán, quảng cáo sản phẩm hoặc phí thành viên cao cấp.
Mô tả: Các tài sản cần thiết để vận hành mô hình kinh doanh.
Loại nguồn lực:
Vật chất (kho bãi, máy chủ).
Trí tuệ (bằng sáng chế, dữ liệu khách hàng).
Con người (đội ngũ kỹ thuật, marketing).
Tài chính (vốn đầu tư).
Câu hỏi cần trả lời:
Giải pháp giá trị, kênh kinh doanh, quan hệ khách hàng và dòng doanh thu yêu cầu nguồn lực nào?
Ví dụ: Một doanh nghiệp TMĐT cần máy chủ mạnh, đội ngũ lập trình viên và dữ liệu hành vi khách hàng.
Mô tả: Các hoạt động chính để vận hành mô hình kinh doanh.
Loại hoạt động:
Sản xuất (tạo sản phẩm).
Giải quyết vấn đề (hỗ trợ khách hàng).
Quản lý nền tảng (vận hành website, ứng dụng).
Câu hỏi cần trả lời:
Giải pháp giá trị, kênh kinh doanh, quan hệ khách hàng và dòng doanh thu yêu cầu hoạt động nào?
Ví dụ: Vận hành website, tối ưu hóa SEO, quản lý kho và giao hàng là các hoạt động trọng yếu của một sàn TMĐT.
Mô tả: Các nhà cung cấp và đối tác giúp mô hình kinh doanh hoạt động hiệu quả.
Hình thức quan hệ đối tác:
Liên minh chiến lược (với công ty không cạnh tranh).
Cộng tác (với đối thủ).
Liên doanh (phát triển dự án mới).
Quan hệ mua-bán (đảm bảo nguồn cung).
Câu hỏi cần trả lời:
Đối tác và nhà cung cấp chính là ai?
Họ cung cấp nguồn lực hoặc hoạt động nào?
Ví dụ: Một sàn TMĐT có thể hợp tác với công ty logistics, ngân hàng (cho thanh toán) và nhà cung cấp sản phẩm.
Mô tả: Các chi phí phát sinh để vận hành mô hình kinh doanh.
Loại chi phí:
Cố định (lương nhân viên, thuê máy chủ).
Biến đổi (quảng cáo, phí giao hàng).
Kinh tế theo quy mô (chi phí giảm khi sản lượng tăng).
Kinh tế theo phạm vi (tận dụng tài nguyên cho nhiều sản phẩm).
Câu hỏi cần trả lời:
Chi phí phát sinh từ nguồn lực, hoạt động và đối tác nào?
Chiến lược giá dựa trên chi phí hay giá trị?
Ví dụ: Chi phí của một sàn TMĐT bao gồm vận hành website, quảng cáo, logistics và lương nhân viên.
Trực quan: Giúp doanh nghiệp hình dung toàn bộ mô hình kinh doanh trên một trang giấy.
Chiến lược: Hỗ trợ xác định phân khúc khách hàng, giá trị cốt lõi và cách tạo doanh thu.
Linh hoạt: Dễ dàng điều chỉnh khi thị trường hoặc nhu cầu khách hàng thay đổi.
Tập trung vào Internet: Khung BMC phù hợp để khai thác các đặc điểm của TMĐT như tiếp cận toàn cầu, giao dịch nhanh và cá nhân hóa.
Nghiên cứu thị trường: Xác định nhu cầu khách hàng, phân tích đối thủ và cơ hội TMĐT.
Xây dựng mô hình kinh doanh:
Sử dụng khung BMC để xác định 9 thành tố.
Đảm bảo các thành tố liên kết chặt chẽ (ví dụ: kênh kinh doanh phù hợp với phân khúc khách hàng).
Lập kế hoạch tài chính: Dự báo doanh thu, chi phí, điểm hòa vốn.
Xác định đội ngũ: Phân bổ vai trò (marketing, kỹ thuật, vận hành).
Dự phòng rủi ro: Lên kịch bản cho các tình huống như cạnh tranh gia tăng, lỗi hệ thống.
Triển khai hành động: Thiết lập website, chạy quảng cáo, hợp tác với đối tác.
Lập kế hoạch kinh doanh điện tử là bước quan trọng giúp doanh nghiệp định hình chiến lược, tận dụng tối đa tiềm năng của TMĐT. Sử dụng khung BMC, doanh nghiệp có thể xây dựng một mô hình kinh doanh rõ ràng, tập trung vào việc tạo giá trị cho khách hàng và tối ưu hóa lợi nhuận. Bằng cách xác định đúng phân khúc khách hàng, giải pháp giá trị, kênh kinh doanh và các yếu tố tài chính, doanh nghiệp sẽ có nền tảng vững chắc để cạnh tranh và phát triển trong thị trường trực tuyến đầy tiềm năng.