Khái Quát về Hợp Đồng Điện Tử tại Việt Nam
Hợp đồng điện tử là hợp đồng được thiết lập dưới dạng thông điệp dữ liệu theo quy định của Luật giao dịch điện tử. Thông điệp dữ liệu được định nghĩa là thông tin được tạo ra, gửi đi, nhận và lưu trữ bằng phương tiện điện tử.
Hợp đồng điện tử có chức năng, nội dung và giá trị pháp lý tương đương với hợp đồng truyền thống. Điểm khác biệt chủ yếu nằm ở hình thức thể hiện và phương thức ký kết.
Hợp đồng điện tử có những đặc điểm khác biệt so với hợp đồng truyền thống như:
Về chủ thể tham gia: ngoài người mua và người bán, có thêm bên thứ ba là nhà cung cấp dịch vụ mạng và cơ quan chứng thực chữ ký điện tử.
Về nội dung:
Có thêm địa chỉ email, website ngoài địa chỉ bưu chính
Bổ sung quy định về quyền truy cập, cải chính thông tin điện tử
Có quy định về chữ ký điện tử hoặc các phương thức xác thực khác
Thỏa thuận thanh toán thường được thực hiện qua phương tiện điện tử
Về quy trình giao kết: đây là điểm khác biệt lớn nhất, hợp đồng điện tử được giao kết bằng phương tiện điện tử và ký bằng chữ ký điện tử, làm cho việc xác định thời gian và địa điểm giao kết trở nên khó khăn hơn.
Hợp đồng điện tử được phân loại thành:
Hợp đồng truyền thống đưa lên web: được sử dụng trong các lĩnh vực dịch vụ có độ đồng nhất cao như viễn thông, internet, du lịch, bảo hiểm... với nút "Đồng ý" để xác nhận.
Hợp đồng điện tử hình thành qua giao dịch tự động: phổ biến trên các website TMĐT bán lẻ (B2C) như Amazon, Tiki, Thegioididong. Nội dung hợp đồng không được soạn sẵn mà hình thành trong quá trình giao dịch tự động.
Hợp đồng điện tử sử dụng ngôn ngữ định dạng văn bản EML hoặc ebXML: thường dùng trong giao dịch B2B phức tạp, có cả phần ngôn ngữ thông thường và phần dữ liệu cho máy tính.
Hợp đồng thông minh ứng dụng blockchain (Smart contract): mã hóa hợp đồng giữa các chủ thể, lưu trữ trên blockchain và tự động thực hiện.
Quy trình giao kết hợp đồng điện tử cơ bản gồm 5 bước:
Ghi nhận chính thức các chức danh tham gia giao kết
Quản lý hành chính và điền dữ liệu trực tuyến vào các điều khoản
Thống nhất các quyền lợi và nghĩa vụ
Kết luận có giá trị pháp lý của hợp đồng (với chữ ký điện tử)
Giám sát việc thực hiện các điều khoản hợp đồng
Hợp đồng điện tử cần được hỗ trợ bởi các dịch vụ:
Dịch vụ xác định các đối tác tham gia hợp đồng
Dịch vụ xác nhận nội dung hợp đồng
Dịch vụ thương lượng
Dịch vụ lưu trữ
Dịch vụ kiểm tra giám sát thực hiện hợp đồng
Dịch vụ đảm bảo thực hiện hợp đồng
Trọng tài trực tuyến
Đối với website TMĐT bán hàng, quy trình giao kết hợp đồng sử dụng chức năng đặt hàng trực tuyến. Khi khách hàng thực hiện thao tác đặt hàng, đây được coi là đề nghị giao kết hợp đồng. Website phải cho phép khách hàng rà soát, bổ sung, sửa đổi và xác nhận nội dung giao dịch trước khi giao kết. Thời điểm giao kết hợp đồng là khi khách hàng nhận được trả lời chấp nhận từ người bán.
Bolero.net là một mô hình sàn giao dịch điện tử quốc tế B2B đầu tiên trên thế giới, triển khai vận đơn điện tử và các chứng từ điện tử trong giao dịch thương mại quốc tế. Quy trình bao gồm việc đặt hàng, xác nhận, mở L/C, lấy chứng từ, thanh toán và giao nhận hàng hóa, tất cả đều được thực hiện qua nền tảng Bolero.
Amazon là mô hình TMĐT B2C thành công với quy trình giao kết hợp đồng gồm 10 bước: tìm kiếm sản phẩm, xem chi tiết, thêm vào giỏ hàng, đăng nhập, nhập địa chỉ, chọn phương thức giao hàng và thanh toán, kiểm tra đơn hàng và nhận xác nhận.
eBay là mô hình đấu giá trực tuyến C2C thành công với quy trình giao dịch gồm: đăng ký thành viên, tìm kiếm sản phẩm, lựa chọn cách thức mua hàng, chọn phương thức thanh toán, sử dụng My eBay và liên hệ với các thành viên.
Việc thực hiện hợp đồng điện tử B2B có hai cấp độ: cấp độ thứ nhất là các bên tiến hành thanh toán, giao hàng như truyền thống kết hợp với ứng dụng CNTT; cấp độ thứ hai là sử dụng sàn giao dịch điện tử làm trung tâm để tiến hành giao dịch, thanh toán và xử lý chứng từ.
Thực hiện hợp đồng điện tử B2C bao gồm các bước:
Kiểm tra thanh toán
Kiểm tra tình trạng hàng trong kho
Tổ chức vận tải
Mua bảo hiểm
Cung cấp dịch vụ kèm theo
Mua sắm và kho vận
Liên hệ với khách hàng
Xử lý hàng trả lại
Hợp đồng điện tử có thể tạo ra nhiều bản gốc do được thể hiện qua thông điệp dữ liệu. Cần sử dụng biện pháp đảm bảo thông điệp điện tử không bị thay đổi, giữ được tính nguyên vẹn và chính xác, kết hợp cả kỹ thuật công nghệ và pháp lý.
Thời gian giao kết hợp đồng rất quan trọng để xác định hiệu lực của hợp đồng. Địa điểm giao kết là căn cứ xác định luật điều chỉnh trong hợp đồng quốc tế. Theo Luật Thương mại Việt Nam, hợp đồng ký kết tại Việt Nam hoặc có chủ thể là cá nhân, pháp nhân Việt Nam sẽ được điều chỉnh bởi pháp luật Việt Nam.
Thanh toán điện tử là việc sử dụng, chuyển giao và thanh toán tiền thông qua các phương tiện điện tử thay cho việc trao tay bằng tiền mặt. Hệ thống thanh toán điện tử gồm ba nhóm yếu tố cơ bản:
Các bên tham gia: Người bán hàng, người mua hàng, ngân hàng, tổ chức trung gian thanh toán và tổ chức phát hành phương tiện thanh toán.
Công cụ sử dụng: Website, thiết bị chấp nhận thẻ (POS), thiết bị chấp nhận thẻ di động (Mpos), máy rút tiền tự động (ATM).
Phương tiện thanh toán: Thẻ thanh toán, ví điện tử, séc điện tử.
Thẻ thanh toán là phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt, cho phép chủ thẻ rút tiền hoặc thanh toán khi mua hàng hóa, dịch vụ tại các điểm chấp nhận thẻ. Có ba loại thẻ chính:
Thẻ tín dụng (Credit card): Cho phép chi tiêu trước, trả tiền sau, với hạn mức dựa trên lịch sử tín dụng của người dùng.
Thẻ ghi nợ (Debit card): Rút trực tiếp từ tài khoản ngân hàng của người mua.
Thẻ tính phí (Charge card): Không có giới hạn chi tiêu và toàn bộ số tiền đến hạn vào cuối thời hạn thanh toán.
Quy trình thanh toán qua thẻ thanh toán gồm 10 bước, từ việc khách hàng truy cập website bán hàng, lựa chọn thanh toán bằng thẻ, khai báo thông tin, xác thực thanh toán đến việc giao hàng và thanh toán cuối cùng.
Tiền điện tử là chứng thư điện tử có giá trị tiền tệ, có thể thực hiện giao dịch qua mạng truyền thông điện tử và có giá trị thanh toán trao tay như tiền mặt. Tiền điện tử có hai đặc điểm quan trọng: chỉ có thể chi tiêu một lần và phải ẩn danh.
Tiền điện tử phù hợp với các giao dịch giá trị nhỏ và siêu nhỏ (micropayments) và thị trường nơi khách hàng không có thẻ tín dụng.
Ví điện tử là tài khoản điện tử kết nối với hệ thống thanh toán trực tuyến và tài khoản ngân hàng. Nó lưu trữ thông tin vận chuyển và thanh toán, bao gồm họ tên, địa chỉ và có thể chứa nhiều thẻ tín dụng.
Để thanh toán bằng ví điện tử, chủ ví phải nạp tiền vào ví bằng cách chuyển tiền từ tài khoản ngân hàng liên kết. Nhà phát hành ví phải liên kết với các đơn vị bán hàng chấp nhận thanh toán bằng hình thức này.
Tại Việt Nam, một số ví điện tử phổ biến gồm: Momo, Bank Plus, Ví Việt, Zalo Pay, VTC Pay, Moca, Vimo, Top pay, Airpay, Appota.
Thẻ lưu trữ giá trị là thẻ nhựa có dải từ hoặc thẻ thông minh tích hợp vi mạch, có khả năng lưu trữ và xử lý thông tin. Thẻ thông minh được coi là an toàn hơn thẻ tín dụng thông thường vì thông tin được mã hóa và cần mã PIN để mở khóa.
Chuyển khoản điện tử là nghiệp vụ chuyển tiền từ tài khoản này sang tài khoản khác thông qua mạng máy tính và phương tiện điện tử. Có hai loại:
Chuyển khoản điện tử cùng hệ thống: Chuyển tiền giữa các chi nhánh cùng một ngân hàng.
Chuyển khoản điện tử khác hệ thống: Chuyển tiền giữa các ngân hàng khác nhau, thông qua trung gian là ngân hàng trung ương/ngân hàng nhà nước.
Cổng thanh toán điện tử là dịch vụ trung gian kết nối, xử lý và truyền dẫn dữ liệu giao dịch thanh toán giữa các bên. Đây là giải pháp hoàn chỉnh cho phép các website bán hàng chấp nhận thanh toán trực tuyến bằng thẻ ngân hàng.
Tại Việt Nam, Công ty cổ phần Thanh toán quốc gia Việt Nam (NAPAS) là đơn vị duy nhất được Ngân hàng Nhà nước cho phép cung ứng dịch vụ chuyển mạch tài chính và bù trừ điện tử. Đến hết quý I/2019, NAPAS đã phối hợp triển khai dịch vụ với 46 tổ chức và thực hiện gần 121 triệu giao dịch với tổng giá trị hơn 753,8 nghìn tỷ đồng.
Chữ ký điện tử (Electronic signature) là thông tin đi kèm theo dữ liệu nhằm mục đích xác định nhận dạng, xác thực cá nhân tạo ra văn bản và thể hiện sự chấp thuận của người ký đối với nội dung trong văn bản đó.
Theo Nghị định số 130/2018/ND-CP, chữ ký số là một dạng chữ ký điện tử được tạo ra bằng sự biến đổi một thông điệp dữ liệu sử dụng hệ thống mật mã không đối xứng. Người có được thông điệp dữ liệu ban đầu và khóa công khai của người ký có thể xác định được:
Việc biến đổi được tạo ra bằng đúng khóa bí mật tương ứng với khóa công khai
Sự toàn vẹn nội dung của thông điệp dữ liệu kể từ khi thực hiện việc biến đổi
Chữ ký số là tập con của chữ ký điện tử, khắc phục được những hạn chế của các dạng chữ ký điện tử khác. Điểm khác biệt quan trọng: chữ ký số được tạo ra trong từng lần ký văn bản điện tử là duy nhất, gắn với nội dung của văn bản đó; mỗi văn bản khác nhau sẽ tạo ra các chữ ký số khác nhau (nhưng vẫn xác định được người ký).
Chữ ký số hoạt động dựa trên công nghệ khóa công khai (PKI: Public Key Infrastructure). Quy trình ký số bao gồm:
Thông điệp được tính toán bởi hàm băm để tạo ra bản tóm tắt của thông điệp, đảm bảo tính duy nhất và bất kỳ thay đổi nào trên thông điệp cũng sẽ thay đổi bản tóm tắt.
Người gửi dùng khóa bí mật của mình để mã hóa bản tóm tắt, tạo thành chữ ký số.
Chữ ký số được gửi đến người nhận kèm với thông điệp.
Người nhận dùng khóa công khai của người gửi để giải mã chữ ký số, thu được bản tóm tắt.
Người nhận dùng hàm băm tính toán bản tóm tắt từ thông điệp nhận được và so sánh với bản tóm tắt từ chữ ký số.
Nếu kết quả giống nhau, quá trình kiểm tra thành công, xác nhận thông điệp không bị thay đổi và đúng là do người gửi ký.
Chữ ký số có những ưu điểm vượt trội:
Khả năng xác định nguồn gốc: Xác định chính xác người gửi thông điệp.
Tính không thể chối bỏ: Trong giao dịch điện tử, chữ ký số gửi kèm với văn bản là chứng cứ để giải quyết khi có tranh chấp.
Tính toàn vẹn: Đảm bảo nội dung văn bản không bị sửa đổi trong quá trình truyền tin.
Quy trình ký số và xác thực chữ ký số bao gồm 6 bước:
Rút gọn văn bản cần ký bằng phần mềm rút gọn (hash function)
Tạo chữ ký số bằng khóa bí mật và văn bản đã rút gọn
Gửi văn bản gốc, chữ ký số, khóa công khai, chứng chỉ số cho người nhận
Giải mã chữ ký số bằng khóa công khai để có văn bản rút gọn 1
Rút gọn văn bản gốc nhận được để có văn bản rút gọn 2
So sánh hai văn bản rút gọn để kiểm tra tính toàn vẹn của nội dung
Để tiến hành giao dịch điện tử, cần có phương pháp xác định các bên tham gia. Dịch vụ chứng thực chữ ký số là cần thiết vì:
Góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp và quốc gia
Đáp ứng yêu cầu an toàn, bảo mật trong giao dịch điện tử
Giúp đẩy mạnh triển khai dịch vụ hành chính công điện tử
Giúp triển khai hệ thống quản lý và cấp chứng nhận xuất xứ điện tử
Tạo cơ sở pháp lý khi giải quyết tranh chấp
Bản chất của hoạt động chứng thực chữ ký số là cấp chương trình khóa bí mật và chứng thư số cho người sử dụng. Hoạt động chính gồm:
Tạo cặp khóa (công khai và bí mật) cho thuê bao
Cấp, gia hạn, tạm dừng, phục hồi và thu hồi chứng thư số
Duy trì trực tuyến cơ sở dữ liệu về chứng thư số
Cung cấp thông tin hỗ trợ chứng thực chữ ký số
Chứng thư số là một dạng chứng thư điện tử do tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số cấp, cung cấp thông tin định danh cho khóa công khai, xác nhận người ký chữ ký số.
Vai trò của hoạt động chứng thực chữ ký số:
Chứng thực danh tính người tham gia giao dịch qua mạng
Cung cấp công cụ, dịch vụ bảo mật thông tin, chứng thực nguồn gốc và nội dung
Xác minh các thực thể (tổ chức, cá nhân) trong môi trường Internet
Đảm bảo tính xác thực, bảo mật, toàn vẹn và không thể chối bỏ trong giao dịch điện tử
Chứng thư số khi cấp phải có đầy đủ nội dung cần thiết như tên tổ chức cung cấp dịch vụ, tên thuê bao, số hiệu, thời hạn hiệu lực, khóa công khai, chữ ký số của tổ chức cung cấp dịch vụ, các hạn chế và thuật toán mật mã.