Chào các GenZer! Bạn có biết chiếc smartphone trong tay bạn đang kết nối với một mạng lưới toàn cầu phức tạp được hình thành từ gần nửa thế kỷ trước? Internet - "đứa con cưng" của công nghệ - đã trải qua một hành trình dài để trở thành trung tâm của cuộc sống hiện đại và nền tảng cho thương mại điện tử bùng nổ.
Năm 1969, chiếc nôi của Internet - mạng ARPANET - ra đời tại Hoa Kỳ. Đó là khi tin nhắn đầu tiên được gửi từ phòng thí nghiệm của giáo sư Leonard Kleinrock tại UCLA đến Stanford Research Institute. Không ai ngờ rằng đây là bước đầu tiên của một cuộc cách mạng kỹ thuật số toàn cầu.
Những cột mốc quan trọng:
1971: Email ra đời, mở đường cho giao tiếp kỹ thuật số
1973: Công nghệ mạng Ethernet hình thành và cuộc gọi VoIP đầu tiên thực hiện
1978: Giao thức TCP/IP được tạo ra - "ngôn ngữ" chung của Internet đến tận ngày nay
1984: Hệ thống phân giải tên miền (DNS) ra mắt
1990: HTML (ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản) được phát triển
1991: Website đầu tiên trên thế giới ra đời, đánh dấu sự bùng nổ của Internet
Internet ngày nay là một hệ thống thông tin toàn cầu với hàng tỷ thiết bị kết nối, trở thành "đường cao tốc thông tin" không thể thiếu trong cuộc sống và kinh doanh hiện đại.
Khi Internet trở nên phổ biến, một khái niệm mới ra đời: Thương mại điện tử (TMĐT). Nhưng TMĐT thực sự là gì?
Có nhiều cách hiểu về TMĐT, nhưng đơn giản nhất, thương mại điện tử là việc tiến hành các hoạt động thương mại thông qua các thiết bị điện tử có kết nối với nhau.
Theo cách hiểu chính thống của Việt Nam (Nghị định 52/2013/NĐ-CP): "Hoạt động TMĐT là việc tiến hành một phần hoặc toàn bộ quy trình của hoạt động thương mại bằng phương tiện điện tử có kết nối với mạng Internet, mạng viễn thông di động hoặc các mạng mở khác".
Vậy là TMĐT không chỉ đơn thuần là "mua bán online" như nhiều người vẫn nghĩ. Nó là cả một hệ sinh thái các hoạt động thương mại được thực hiện trong môi trường số.
Hiện nay có hai quan điểm về TMĐT:
🔹 TMĐT theo nghĩa hẹp: Chỉ tập trung vào hoạt động mua bán hàng hóa/dịch vụ qua các thiết bị điện tử. Đây là cách hiểu phổ biến nhất ở Việt Nam.
🔹 TMĐT theo nghĩa rộng: Bao gồm toàn bộ các hoạt động thương mại và các hoạt động liên quan được thực hiện một phần hay hoàn toàn thông qua phương tiện điện tử và Internet.
Khi xét theo góc độ doanh nghiệp, TMĐT bao gồm 4 hoạt động chính (MSDP):
M – Marketing (xúc tiến thương mại qua Internet)
S – Sales (giao dịch, ký kết hợp đồng)
D – Distribution (phân phối sản phẩm số qua Internet)
P – Payment (thanh toán qua mạng)
Dưới góc độ quản lý nhà nước, TMĐT được tiếp cận qua mô hình IMBSA:
I - Infrastructure (cơ sở hạ tầng)
M - Message (thông điệp dữ liệu)
B - Basic rules (quy tắc cơ bản)
S - Sectorial rules (quy tắc riêng)
A - Applications (ứng dụng TMĐT)
TMĐT không thể tồn tại nếu không có các phương tiện điện tử và sự kết nối giữa chúng. Những phương tiện này bao gồm:
Từ máy tính cá nhân (PC), máy tính xách tay (laptop), máy tính bảng (tablet) đến những thiết bị thông minh như smartphone - tất cả đều là "cửa ngõ" để người dùng tham gia vào thế giới TMĐT.
Là hệ thống kết nối các máy tính với nhau, bao gồm:
Phần cứng: Cáp mạng, modem, router, switch...
Phần mềm: Các giao thức, dịch vụ và giao diện
Internet là mạng toàn cầu kết nối hàng tỷ thiết bị. Ngày nay, chúng ta có nhiều cách để "lên mạng":
Kết nối có dây:
Dial-Up (đã lỗi thời)
DSL (qua đường dây điện thoại)
Cáp (qua đường truyền hình cáp)
Kết nối không dây:
Mobile (3G, 4G, 5G)
Wifi
Vệ tinh
Intranet: Mạng nội bộ trong một tổ chức
Extranet: Mạng cho phép kiểm soát truy cập từ bên ngoài tổ chức
TMĐT không chỉ là việc mua một món hàng trên Shopee hay đặt đồ ăn qua Grab. Nó bao gồm 6 hoạt động cốt lõi:
Quá trình kết nối doanh nghiệp với nhà cung cấp qua phương tiện điện tử, từ khâu lựa chọn nhà cung cấp, ký hợp đồng đến giám sát, dịch vụ.
Hoạt động tạo và chuyển giao giá trị cho thị trường qua các kênh điện tử - từ quảng cáo Google, Facebook đến Email marketing, Content marketing...
Hợp đồng được thiết lập, gửi đi, nhận và lưu trữ bằng phương tiện điện tử, có giá trị pháp lý như hợp đồng truyền thống.
Phân phối sản phẩm qua Internet mà không cần phương tiện vật lý - đặc biệt phổ biến với sản phẩm số như phần mềm, nhạc, phim, sách điện tử...
Việc thanh toán tiền qua phương tiện điện tử thay vì tiền mặt: chuyển khoản, ví điện tử, QR code, thẻ tín dụng...
Xây dựng và quản lý quan hệ với khách hàng qua các kênh điện tử: hệ thống CRM, chatbot, email...
Phát triển TMĐT đối mặt với nhiều thách thức khác nhau tùy thuộc vào trình độ phát triển của mỗi quốc gia.
Mối quan tâm chính:
Hạ tầng viễn thông
Khả năng truy cập Internet
Đội ngũ nhân lực CNTT
Phổ cập thiết bị điện tử có khả năng truy cập Internet
Chính sách và kế hoạch của chính phủ về phát triển CNTT
Địa phương hóa nội dung và phần mềm
Xây dựng khung pháp lý về TMĐT
Mối quan tâm chính:
Truy cập internet băng thông rộng
Phát triển nguồn nhân lực CNTT chất lượng cao
Xây dựng thị trường điện tử hiệu quả
Hoàn thiện cơ sở hạ tầng thanh toán điện tử
Bảo vệ người tiêu dùng và thông tin cá nhân
Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ
Vấn đề an ninh mạng và bảo mật
Thương mại điện tử đang phát triển với tốc độ chóng mặt, mở ra nhiều cơ hội mới:
AI và Machine Learning: Cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm
AR/VR: Trải nghiệm thử đồ ảo, xem sản phẩm 3D trước khi mua
Voice Commerce: Mua sắm bằng giọng nói qua trợ lý ảo
Blockchain: Minh bạch hóa chuỗi cung ứng, thanh toán an toàn
Social Commerce: Mua sắm trực tiếp trên nền tảng mạng xã hội
Omnichannel: Tích hợp trải nghiệm online và offline
Thương mại điện tử không chỉ là xu hướng tạm thời mà đã trở thành một phần không thể thiếu trong nền kinh tế hiện đại. Từ những bước đi đầu tiên của Internet vào năm 1969 đến hệ sinh thái TMĐT đa dạng ngày nay, chúng ta đang chứng kiến một cuộc cách mạng thay đổi hoàn toàn cách thức con người mua bán, giao dịch.
Đối với GenZ - thế hệ sinh ra và lớn lên trong kỷ nguyên số - TMĐT mở ra vô số cơ hội để khởi nghiệp, kinh doanh và xây dựng sự nghiệp. Hãy nắm bắt kiến thức, trang bị kỹ năng và sẵn sàng là một phần của cuộc cách mạng TMĐT đang diễn ra mỗi ngày!
Thương mại điện tử không chỉ là phiên bản "online" của thương mại truyền thống. Nó mang những đặc điểm riêng biệt, tạo nên sức mạnh cách mạng trong nền kinh tế hiện đại:
🌍 "Chợ" có sẵn mọi nơi, mọi lúc. Không còn giới hạn về không gian vật lý, bạn có thể mua sắm từ nhà, văn phòng, quán cafe hoặc thậm chí khi đang di chuyển.
🌐 Vượt qua mọi ranh giới địa lý, văn hóa và quốc gia. Một shop online nhỏ ở Việt Nam có thể bán hàng cho khách ở Mỹ, châu Âu hay bất cứ đâu trên thế giới.
🔄 Các tiêu chuẩn kỹ thuật được thống nhất toàn cầu. Từ giao thức kết nối đến chuẩn thanh toán, mọi thứ đều tuân theo các tiêu chuẩn chung, giúp việc kinh doanh trở nên dễ dàng hơn.
💡 Đa dạng về nội dung và hình thức truyền tải. Từ văn bản, hình ảnh đến video, âm thanh - tất cả đều có thể được tích hợp để tạo nên trải nghiệm mua sắm sống động.
💬 Giao tiếp hai chiều giữa người bán và người mua. Khách hàng có thể tương tác với người bán thông qua chat, bình luận, đánh giá và thậm chí tham gia vào quá trình thiết kế sản phẩm.
📊 Khả năng lưu trữ, xử lý và truyền tải thông tin vượt trội. Giúp minh bạch hóa giá cả, chi phí và đặc tính sản phẩm, tạo điều kiện cho cạnh tranh lành mạnh.
👤 Marketing và sản phẩm được điều chỉnh theo từng cá nhân. Dựa trên lịch sử mua hàng, sở thích cá nhân và hành vi duyệt web để cung cấp trải nghiệm riêng biệt.
👥 Người dùng trở thành người sáng tạo nội dung. Chuyển từ mô hình truyền thông "một-nhiều" sang "nhiều-nhiều", cho phép người dùng tạo và chia sẻ nội dung trên quy mô lớn.
TMĐT có thể được phân loại theo mức độ số hóa của ba yếu tố: Sản phẩm, Quá trình và Người tham gia:
TMĐT Toàn Phần: Cả ba yếu tố đều được số hóa hoàn toàn Ví dụ: Mua phần mềm trên App Store, chuyển tiền qua ứng dụng ngân hàng
TMĐT Từng Phần: Có ít nhất một yếu tố được số hóa Ví dụ: Đặt đồ ăn qua Grab, quá trình đặt hàng là số hóa nhưng sản phẩm vẫn là hữu hình
Thương Mại Truyền Thống: Cả ba yếu tố đều là hữu hình Ví dụ: Mua sắm tại siêu thị, chợ truyền thống
Có ba chủ thể chính tham gia vào TMĐT: Chính phủ (G), Doanh nghiệp (B) và Người tiêu dùng (C). Từ đó hình thành 9 mô hình giao dịch cơ bản:
1. C2C (Consumer to Consumer)
👥 Giao dịch giữa cá nhân với cá nhân
Ví dụ: Chợ Tốt, Facebook Marketplace, eBay
Đặc điểm: Đấu giá trực tuyến, trao đổi hàng cũ/mới
2. C2B (Consumer to Business)
👤➡️🏢 Người tiêu dùng cung cấp giá trị cho doanh nghiệp
Ví dụ: Đánh giá sản phẩm, chương trình affiliate marketing
Đặc điểm: Đảo ngược mô hình truyền thống B2C
3. C2G (Consumer to Government)
👤➡️🏛️ Người dân tương tác với cơ quan nhà nước
Ví dụ: Nộp thuế online, phản hồi về dự án công
Đặc điểm: Tăng sự tham gia của người dân vào hoạt động công
4. B2C (Business to Consumer)
🏢➡️👤 Doanh nghiệp bán hàng cho người tiêu dùng
Ví dụ: Tiki, Shopee, Lazada, Amazon
Đặc điểm: Mô hình bán lẻ trực tuyến, chiếm ưu thế về mặt truyền thông
5. B2B (Business to Business)
🏢➡️🏢 Giao dịch giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp
Ví dụ: Alibaba, sàn TMĐT ngành thép, nông sản
Đặc điểm: Khối lượng giao dịch lớn, chiếm tỷ trọng cao nhất trong TMĐT
6. B2G (Business to Government)
🏢➡️🏛️ Doanh nghiệp cung cấp sản phẩm/dịch vụ cho chính phủ
Ví dụ: Đấu thầu điện tử, hải quan điện tử
Đặc điểm: Thúc đẩy minh bạch trong mua sắm công
7. G2C (Government to Consumer)
🏛️➡️👤 Chính phủ cung cấp dịch vụ cho người dân
Ví dụ: Cổng dịch vụ công trực tuyến, bỏ phiếu điện tử
Đặc điểm: Giảm thủ tục hành chính, tiết kiệm thời gian
8. G2B (Government to Business)
🏛️➡️🏢 Cơ quan nhà nước cung cấp dịch vụ cho doanh nghiệp
Ví dụ: Cấp phép kinh doanh online, thông báo thuế điện tử
Đặc điểm: Cải thiện môi trường kinh doanh
9. G2G (Government to Government)
🏛️➡️🏛️ Giao dịch giữa các cơ quan nhà nước
Ví dụ: Hệ thống liên thông văn bản quốc gia
Đặc điểm: Tối ưu hóa quy trình hành chính công
Ngoài ra còn có các mô hình mở rộng như B2B2C (Business to Business to Consumer) - khi một doanh nghiệp cung cấp sản phẩm cho doanh nghiệp khác, sau đó doanh nghiệp thứ hai bán lại cho người tiêu dùng cuối cùng.
Các công ty TMĐT tạo ra doanh thu qua nhiều cách khác nhau:
Mô Hình Catalogue Trực Tuyến: Bán hàng qua danh mục sản phẩm trên web
Mô Hình Thuê Bao Nội Dung Số: Thu phí truy cập vào thông tin, dữ liệu
Mô Hình Hỗ Trợ Quảng Cáo: Cung cấp dịch vụ miễn phí kèm quảng cáo
Mô Hình Hỗn Hợp Phí Thuê Bao và Quảng Cáo: Kết hợp thu phí người dùng và doanh thu từ quảng cáo
Mô Hình Thu Phí Giao Dịch: Tính phí dựa trên số lượng hoặc giá trị giao dịch
Mô Hình Thu Phí Dịch Vụ: Tính phí dựa trên giá trị dịch vụ cung cấp
Mô Hình Freemium: Miễn phí cho đa số người dùng, thu phí từ một số ít người dùng cho các tính năng nâng cao
Mở rộng thị trường toàn cầu mà không cần đầu tư cơ sở vật chất lớn
Giảm chi phí sản xuất, vận hành nhờ tự động hóa và loại bỏ trung gian
Tối ưu hệ thống phân phối - chuyển từ "sản xuất để tồn kho" sang "sản xuất theo đơn đặt hàng"
Hoạt động 24/7 mà không phát sinh nhiều chi phí
Cá nhân hóa sản phẩm theo nhu cầu khách hàng
Triển khai mô hình kinh doanh mới nhanh chóng
Rút ngắn thời gian ra mắt sản phẩm nhờ phối hợp hiệu quả
Củng cố quan hệ khách hàng thông qua tương tác thường xuyên
Cập nhật thông tin nhanh chóng về sản phẩm và dịch vụ
Mua sắm mọi lúc, mọi nơi không bị giới hạn bởi thời gian và không gian
Nhiều lựa chọn hơn về sản phẩm và nhà cung cấp
Giá cả cạnh tranh hơn nhờ dễ dàng so sánh giữa các nhà bán
Giao hàng nhanh đối với sản phẩm số hóa
Thông tin sản phẩm phong phú và dễ tìm kiếm
Tham gia đấu giá trực tuyến với người bán/mua trên toàn cầu
Gia nhập cộng đồng TMĐT để chia sẻ kinh nghiệm
Giảm ô nhiễm, tai nạn nhờ hạn chế đi lại
Nâng cao mức sống nhờ giá cả cạnh tranh, đa dạng sản phẩm
Tạo cơ hội cho các nước đang phát triển tiếp cận thị trường toàn cầu
Dịch vụ công được cung cấp thuận tiện hơn với chi phí thấp
Thách Thức Về Thương Mại:
An ninh và quyền riêng tư là rào cản tâm lý lớn
Thiếu lòng tin giữa người mua và người bán
Vấn đề pháp lý, thuế chưa hoàn thiện
Thói quen tiêu dùng cần thời gian để chuyển đổi
Gian lận trực tuyến ngày càng tinh vi
Khó khăn trong huy động vốn sau thời kỳ bong bóng dot-com
Thách Thức Về Kỹ Thuật:
Thiếu tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và an toàn
Hạn chế về băng thông tại một số khu vực
Khó khăn khi tích hợp với các hệ thống truyền thống
Chi phí đầu tư cơ sở hạ tầng cao
Yêu cầu về hệ thống kho bãi tự động phức tạp
Những xu hướng công nghệ mới đang định hình lại bức tranh TMĐT toàn cầu:
AI và Phân Tích Dữ Liệu Lớn: Dự đoán hành vi mua sắm, tối ưu hóa kho bãi
AR/VR Trong Mua Sắm: Thử trước khi mua không cần đến cửa hàng
Thương Mại Qua Giọng Nói: Mua sắm thông qua trợ lý ảo như Alexa, Google Assistant
Mobile Commerce: Trải nghiệm mua sắm được tối ưu cho thiết bị di động
Phát Triển Bền Vững: Xu hướng xanh hóa trong đóng gói, vận chuyển
Personalization: Trải nghiệm mua sắm cá nhân hóa tới từng khách hàng
Thương mại điện tử đã và đang mở ra một kỷ nguyên thương mại mới với những đặc điểm khác biệt hoàn toàn so với thương mại truyền thống. Sự đa dạng trong các mô hình TMĐT cùng với những lợi ích to lớn đã thúc đẩy sự phát triển vượt bậc của nó trong những thập kỷ qua.
Tuy nhiên, TMĐT cũng đối mặt với những thách thức không nhỏ, đòi hỏi sự nỗ lực của nhiều bên để giải quyết. Đối với GenZ, thế hệ sinh ra và lớn lên trong kỷ nguyên số, TMĐT không chỉ là một phương thức mua sắm mà còn là cơ hội nghề nghiệp và khởi nghiệp đầy tiềm năng.
Với tốc độ phát triển và đổi mới hiện tại, tương lai của TMĐT sẽ còn mở ra nhiều khả năng mới, thay đổi hoàn toàn cách thức chúng ta mua bán và giao dịch.
TMĐT không phải tự nhiên mà có - nó trải qua một quá trình phát triển với những cấp độ khác nhau. Mỗi doanh nghiệp đều phải đi từng bước trên "thang phát triển TMĐT" để đạt được thành công trong thời đại số.
Các doanh nghiệp thường trải qua sáu cấp độ phát triển TMĐT, từ thấp đến cao:
🏆 Cấp Độ 1: Hiện Diện Trên Mạng
Đặc điểm: Website đơn giản, chủ yếu giới thiệu thông tin về doanh nghiệp và sản phẩm
Ví dụ: Các website "danh thiếp điện tử" của doanh nghiệp nhỏ
Độ tương tác: Thấp, gần như một chiều
🏆 Cấp Độ 2: Website Chuyên Nghiệp
Đặc điểm: Cấu trúc phức tạp hơn, có nhiều chức năng tương tác với người xem
Ví dụ: Website có form liên hệ, live chat, hoặc FAQ
Độ tương tác: Trung bình, có phản hồi từ phía doanh nghiệp
🏆 Cấp Độ 3: Chuẩn Bị TMĐT
Đặc điểm: Bắt đầu triển khai bán hàng online nhưng chưa có hệ thống CSDL nội bộ
Ví dụ: Website có tính năng đặt hàng nhưng đơn hàng vẫn được xử lý thủ công
Độ tương tác: Khá, khách hàng có thể thực hiện giao dịch cơ bản
🏆 Cấp Độ 4: Áp Dụng TMĐT
Đặc điểm: Website liên kết trực tiếp với CSDL nội bộ, tự động hóa các quy trình
Ví dụ: Hệ thống quản lý đơn hàng tự động, đồng bộ với kho hàng
Độ tương tác: Cao, khách hàng được phục vụ nhanh chóng, chính xác
🏆 Cấp Độ 5: TMĐT Không Dây
Đặc điểm: Áp dụng TMĐT trên các thiết bị di động (smartphone, tablet...)
Ví dụ: App bán hàng, responsive website tối ưu cho mobile
Độ tương tác: Rất cao, tiếp cận khách hàng mọi lúc mọi nơi
🏆 Cấp Độ 6: Cả Thế Giới Trong Một Máy Tính
Đặc điểm: Truy cập nguồn thông tin khổng lồ và thực hiện mọi giao dịch từ một thiết bị
Ví dụ: Hệ sinh thái đa nền tảng kết nối (như Amazon với Alexa, Tiki với AR/VR...)
Độ tương tác: Tối đa, trải nghiệm mua sắm toàn diện
Một cách phân loại khác, đơn giản hơn và được nhiều tổ chức quốc tế áp dụng:
📱 Cấp Độ 1: Thương Mại Thông Tin (i-Commerce)
Đặc điểm: Website giới thiệu thông tin, đàm phán qua email, thanh toán truyền thống
Mức độ số hóa: Chỉ có thông tin được số hóa, còn giao dịch và thanh toán vẫn truyền thống
Ví dụ: Các website quảng bá sản phẩm, blog thông tin
📱 Cấp Độ 2: Thương Mại Giao Dịch (t-Commerce)
Đặc điểm: Thanh toán trực tuyến, ký kết hợp đồng điện tử, sản phẩm số hóa
Mức độ số hóa: Cả thông tin và giao dịch đều được số hóa
Ví dụ: Các sàn TMĐT như Shopee, Lazada, Tiki...
📱 Cấp Độ 3: Kinh Doanh Cộng Tác (c-Business)
Đặc điểm: Phối hợp cao giữa nội bộ doanh nghiệp và các đối tác, tích hợp toàn bộ quy trình
Mức độ số hóa: Toàn bộ chuỗi giá trị được số hóa và tích hợp
Ví dụ: Các doanh nghiệp đã triển khai CRM, SCM, ERP và kết nối với nhau
TMĐT đang trên đà tăng trưởng mạnh mẽ toàn cầu. Theo eMarketer, TMĐT toàn cầu đạt 3,535 nghìn tỷ USD trong năm 2019, tăng 20,7% so với năm trước. Dù tốc độ tăng trưởng có chậm lại (so với 28% năm 2017 và 22,9% năm 2018), quy mô thị trường vẫn được dự báo sẽ chạm mốc 5 nghìn tỷ USD vào năm 2021.
Khu vực châu Á-Thái Bình Dương đang dẫn đầu về tăng trưởng TMĐT toàn cầu. Năm 2019, khu vực này tăng trưởng 25%, đạt 2,271 nghìn tỷ USD, chiếm 64,3% chi tiêu TMĐT toàn cầu.
Ấn Độ - tăng trưởng >30%
Philippines - tăng trưởng >30%
Trung Quốc
Malaysia
Indonesia
Canada - tăng trưởng 21,1%
Hàn Quốc
Argentina
Mexico - tăng trưởng 35%
Nga - tăng trưởng 18,7%
Thú vị là 6/10 quốc gia có tốc độ tăng trưởng TMĐT nhanh nhất thuộc khu vực châu Á-Thái Bình Dương!
Trung Quốc: 1.935 nghìn tỷ USD (chiếm 54,7% thị trường TMĐT toàn cầu)
Mỹ: 586,92 tỷ USD (gần bằng 1/3 so với Trung Quốc)
Anh: 141,93 tỷ USD
Nhật Bản: 115,40 tỷ USD
Hàn Quốc: 103,48 tỷ USD
Fun fact: Thị trường TMĐT của Trung Quốc hiện lớn hơn cả tổng TMĐT của 5 quốc gia lớn tiếp theo cộng lại!
Việt Nam tiếp tục khẳng định mình là một trong những thị trường TMĐT phát triển nhanh nhất khu vực Đông Nam Á:
Tốc độ tăng trưởng trên 30% trong năm 2018
Quy mô thị trường năm 2018 khoảng 7,8 tỷ USD (theo VECOM)
Dự báo đạt 13 tỷ USD vào năm 2020 (vượt mục tiêu của chính phủ)
Theo Google và Temasek, quy mô TMĐT Việt Nam năm 2018 là 9 tỷ USD và có thể đạt 33 tỷ USD vào năm 2025
Với con số đó, Việt Nam sẽ đứng thứ ba ở Đông Nam Á vào năm 2025, chỉ sau Indonesia (100 tỷ USD) và Thái Lan (43 tỷ USD).
Năm 2018 chứng kiến sự bùng nổ của mô hình kinh doanh trên các mạng xã hội ở Việt Nam:
36% doanh nghiệp bán hàng trên mạng xã hội (tăng 4% so với 2017)
45% doanh nghiệp đánh giá bán hàng qua mạng xã hội đạt hiệu quả cao (tăng từ 39% năm 2017)
32% đánh giá bán hàng qua website đạt hiệu quả cao
22% đánh giá bán hàng qua ứng dụng di động đạt hiệu quả cao
TMĐT đang tạo ra những cơn gió đổi mới cho cả doanh nghiệp truyền thống và các mô hình kinh doanh mới:
Doanh nghiệp truyền thống chuyển đổi: Ford.com, IBM.com, Charles Schwab...
Mô hình kinh doanh hoàn toàn mới: Dell.com, Amazon.com, Cisco.com...
Môi trường kinh doanh mới có những đặc điểm:
Nhiều biến động (opportunities + threats)
Cạnh tranh khốc liệt hơn
Ra quyết định nhanh hơn, thường xuyên hơn
Phạm vi quyết định rộng hơn
Đòi hỏi nhiều thông tin, kiến thức hơn
Nghiên Cứu Thị Trường Thông Minh Hơn
Phỏng vấn trực tuyến thay cho phỏng vấn trực tiếp
Khảo sát trực tuyến (Google Form, SurveyMonkey) nhanh chóng và chính xác
Phân tích dữ liệu lớn (Big Data) về hành vi khách hàng
Hành Vi Khách Hàng Mới
Chuyển từ mô hình AIDA (Awareness → Interest → Desire → Action)...
...sang mô hình AISAS (Attention → Interest → Search → Action → Share)
Khác biệt lớn: khách hàng tìm kiếm (Search) thông tin trước khi mua và chia sẻ (Share) sau khi mua
Phân Đoạn & Định Vị Thị Trường "Level Up"
Tiêu chí phân đoạn mới: thời gian sử dụng Internet, thiết bị truy cập, tần suất truy cập website...
Tiêu chí định vị mới: số lượng sản phẩm (Amazon), khả năng cá nhân hóa (Dell), "bầu không khí web" sôi động...
Marketing Mix Phiên Bản Điện Tử
Sản phẩm: số hóa hoàn toàn hoặc một phần, khách hàng đồng thiết kế
Giá: cơ chế giá động, đấu giá, giá theo giờ, giá theo vùng...
Phân phối: thuật toán cho phép khách hàng lựa chọn phương thức phù hợp
Xúc tiến: website cá nhân hóa, SEO, social media marketing, CRM với "nhân viên ảo" AI...
TMĐT mang đến những thay đổi cơ bản trong cách thức kinh doanh:
Sản xuất: Từ sản xuất hàng loạt → sản xuất đúng lúc → sản xuất theo đơn hàng
Đặt hàng: Khách hàng có thể tự thiết kế, lựa chọn chức năng sản phẩm
Mua sắm B2B: Các sàn TMĐT B2B cho phép mua linh kiện từ nhiều nhà sản xuất
Thanh toán: Internet banking, ví điện tử tạo điều kiện giao dịch nhanh chóng
Ngoại thương: Mở rộng kết nối với đối tác toàn cầu, giám sát sản xuất từ xa
Các phương thức thanh toán mới đang làm thay đổi cách doanh nghiệp hạch toán:
Chấp nhận tiền điện tử → tuân thủ luật pháp và thông lệ quốc tế
Thanh toán trực tuyến → tiết kiệm chi phí, thời gian, tăng tốc độ giao dịch
Tự động hóa hạch toán → giảm sai sót, tăng tính minh bạch
Chính phủ điện tử là việc ứng dụng ICT để các cơ quan nhà nước làm việc hiệu quả, minh bạch hơn và cung cấp dịch vụ tốt hơn cho người dân và doanh nghiệp.
Các Giao Dịch Điện Tử Với Chính Phủ
Giao dịch thương mại:
Xác nhận danh tính (hộ chiếu, căn cước công dân)
Cấp giấy phép (bằng lái xe, giấy phép kinh doanh)
Giao dịch phi thương mại:
Thông tin công cộng (nghiên cứu khoa học, thống kê, y tế)
Thanh toán (nộp phạt, tờ khai thuế)
Lợi Ích Của Chính Phủ Điện Tử
Tạo môi trường kinh doanh tốt hơn
Cải thiện phương thức cung ứng dịch vụ công
Tăng cường hiệu quả điều hành và sự tham gia của người dân
Nâng cao năng suất của các cơ quan chính phủ
Cải thiện chất lượng cuộc sống ở vùng sâu vùng xa
TMĐT đang tiếp tục tiến hóa với tốc độ chóng mặt. Những xu hướng mới sẽ định hình tương lai của ngành:
TMĐT Toàn Kênh (Omnichannel): Kết hợp liền mạch giữa online và offline
Voice Commerce: Mua sắm bằng giọng nói thông qua trợ lý ảo
Thực Tế Ảo/Tăng Cường (VR/AR): Trải nghiệm thử sản phẩm ảo trước khi mua
AI & Machine Learning: Cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm tới từng người dùng
Thanh Toán Di Động: Cuộc cách mạng không tiền mặt ngày càng mạnh mẽ
Kinh Doanh Xã Hội (Social Commerce): Mua sắm trực tiếp trên nền tảng mạng xã hội
Sự phát triển của TMĐT không chỉ thay đổi cách chúng ta mua sắm mà còn tạo ra những ảnh hưởng sâu rộng đến toàn bộ hoạt động kinh doanh, marketing, tài chính và cả hoạt động của chính phủ. Mỗi doanh nghiệp cần xác định mình đang ở cấp độ TMĐT nào để có lộ trình phát triển phù hợp.
Với GenZ - thế hệ sinh ra trong kỷ nguyên số, TMĐT không chỉ là xu hướng mà là một phần tất yếu của cuộc sống. Nắm bắt các cấp độ phát triển và hiểu được ảnh hưởng của TMĐT đến các lĩnh vực khác sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về ngành "hot" này, đồng thời mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.
1.5.1. Hạ tầng pháp lý :
Hạ tầng pháp lý đóng vai trò nền tảng quan trọng trong sự phát triển của thương mại điện tử (TMĐT). Một hệ thống pháp luật và chính sách vững mạnh không chỉ tạo môi trường thuận lợi cho các giao dịch TMĐT mà còn khuyến khích sự tham gia của tất cả các bên liên quan, bao gồm chính phủ, doanh nghiệp và người dân.
- Các vấn đề pháp lý cơ bản liên quan đến TMĐT gồm:
(1) Thừa nhận các thông điệp dữ liệu:
*Thông điệp dữ liệu là hình thức thông tin được trao đổi qua phương tiện điện tử trong các giao dịch TMĐT.
=> Thừa nhận tính pháp lý của các thông điệp dữ liệu là cơ sở cho việc thừa nhận các giao dịch TMĐT,
*Thể hiện ở các khía cạnh:
+ Có thể thay thế văn bản giấy (hoặc văn bản kèm chữ ký).
+ Có giá trị như bản gốc.
+ Có giá trị lưu trữ và chứng cứ.
+ Xác định trách nhiệm của các bên và thời gian; địa điểm gửi, nhận thông điệp dữ liệu.
(2) Quy định về chữ ký điện tử:
- Chữ ký điện tử là thông điệp cho phép xác nhận người gửi và đảm bảo tính toàn vẹn
của thông điệp dữ liệu.
- Các loại chữ ký điện tử: chữ ký số, chữ ký sinh trắc học, chữ ký dựa trên số nhận dạng cá nhân (số PIN), chữ ký tạo bằng thẻ thông minh…
- Để đảm bảo tính pháp lý, các đơn vị cung cấp dịch vụ chứng thực phải tuân thủ những tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt.
(3) Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ trong TMĐT.
- Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ trở nên đặc biệt quan trọng trong môi trường TMĐT vì các tài sản trí tuệ (tác phẩm, nhãn hiệu, sáng chế...) dễ bị sao chép và lan truyền nhanh trên Internet.
- Cần có quy định mới để giải quyết các vấn đề phát sinh như tranh chấp tên miền và dẫn chiếu tài liệu trong môi trường số.
(4) Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng:
- Do đặc thù giao dịch trực tuyến không gặp mặt trực tiếp TMĐT dẫn đến người tiêu dùng có khả năng gặp rủi ro cao hơn,năm 1998 Ủy ban chính sách tiêu dùng của Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế OECD đã ban hành hướng dẫn bảo vệ người tiêu dùng trong TMĐT B2C , tập trung vào việc tạo môi trường an toàn mà không gây rào cản trên Internet.
- Nội dung bảo vệ cơ bản gồm:
+ Cơ chế bảo vệ minh bạch và hiệu quả.
+ Thực hiện các hành vi quảng cáo và kinh doanh lành mạnh;
+ Các thông tin cần tìm hiểu/cung cấp trong giao dịch TMĐT gồm: Thông tin về doanh nghiệp; Thông tin về hàng hóa, dịch vụ; Thông tin về giao dịch; Xác nhận giao dịch; Thanh toán.
+ Giải quyết tranh chấp và luật áp dụng;
+ Chính sách thông tin.
(5) Tội phạm và những vi phạm trong TMĐT.
- Tội phạm trên mạng là những hành vi xâm phạm tới quyền lợi và lợi ích hợp pháp của người khác thông qua việc sử dụng máy tính.
- 3 hình thức tội phạm trên mạng gồm:
+ Tội phạm trên mạng chống lại con người, tài sản và Chính phủ.
Lịch sử hình thành Hạ Tầng Pháp Lý TMĐT.
*Lịch sử phát triển hạ tầng pháp lý TMĐT Việt Nam đến 2024
- Giai đoạn 2000-2005: Khởi động xây dựng pháp lý
+ 2002: Luật Giao dịch điện tử đặt nền móng cho TMĐT; phong trào "Người Việt Nam ưu tiên dùng hàng Việt Nam" thúc đẩy TMĐT nội địa.
+ 2005: Nghị định 57/2006/NĐ-CP quy định chi tiết về TMĐT; Thông tư 09/2008/TT-BCT hướng dẫn thực hiện.
- Giai đoạn 2006-2015: Hoàn thiện và phát triển
2010: Quyết định 1073/QĐ-TTg phê duyệt kế hoạch phát triển TMĐT; quy định về thanh toán điện tử và chữ ký số.
2013: Nghị định 52/2013/NĐ-CP thay thế Nghị định 57/2006/NĐ-CP, quy định về website, ứng dụng di động, nền tảng giao dịch trực tuyến.
- Giai đoạn 2016-2020: Thúc đẩy phát triển
+ 2016: Thông tư 47/2014/TT-BCT quản lý website TMĐT; Nghị định 85/2016/NĐ-CP về an toàn hệ thống thông tin.
+ 2019: Luật Quản lý thuế 38/2019/QH14 bổ sung quy định về thuế TMĐT; Nghị định 119/2018/NĐ-CP về hóa đơn điện tử.
- Giai đoạn 2021-2024: Chuyển đổi số và hoàn thiện
+ 2021: Nghị định 85/2021/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 52/2013/NĐ-CP về TMĐT; Quyết định 645/QĐ-TTg về phát triển TMĐT quốc gia 2021-2025.
+ 2022: Thông tư 01/2022/TT-BCT về phát triển và quản lý TMĐT; Nghị định 80/2022/NĐ-CP quản lý sàn giao dịch TMĐT.
+ 2023: Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân; Thông tư 42/2023/TT-BTC hướng dẫn quản lý thuế TMĐT xuyên biên giới.
+ 2024: Nghị định 52/2024/NĐ-CP quy định về thanh toán không dùng tiền mặt.
Khung Pháp Lý Thương Mại Điện Tử Việt Nam
- Nghị định 85/2021/NĐ-CP (hiệu lực từ 01/01/2022) quy định rõ trách nhiệm của thương nhân cung cấp dịch vụ logistics trong TMĐT, yêu cầu người bán cung cấp đầy đủ thông tin về hàng hóa, công bố giấy phép kinh doanh nếu hoạt động trong ngành nghề có điều kiện, xác định trách nhiệm của bên thứ ba theo Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, bổ sung chính sách kiểm hàng và cơ chế đồng ý điều kiện giao dịch. Đồng thời, quy định về giải quyết khiếu nại yêu cầu có đầu mối tiếp nhận thông tin trong vòng 24 giờ và đại diện xử lý khiếu nại cho người bán nước ngoài.
- Thông tư 01/2022/TT-BCT (hiệu lực 03/2022) quy định về chứng thực hợp đồng điện tử, công bố quy chế hoạt động website và mở rộng phạm vi cho thương nhân nước ngoài.
- Nghị định 17/2022/NĐ-CP quy định xử phạt các vi phạm về báo cáo thống kê, điều kiện giao dịch, thông tin người bán, hỗ trợ điều tra và bảo vệ dữ liệu cá nhân.
- Nghị định 52/2024/NĐ-CP tích hợp quy định mới về tiền điện tử, ví điện tử, thanh toán quốc tế và bảo vệ người dùng trong thanh toán.
1.5.2. Hạ tầng công nghệ thông tin và truyền thông :
TMĐT là những giao dịch thương mại được thực hiện chủ yếu thông qua máy tính và mạng internet. Do đó, để TMĐT có thể phát triển được, yêu cầu về hạ tầng CNTT và truyền thông là không thể thiếu
Các yếu tố trong hạ tầng CNTT và truyền thông bao gồm:
- Ngành công nghiệp thiết bị ICT (máy tính, thiết bị mạng ...). Đây là các yếu tố thuộc về “phần cứng” trong đầu tư cho TMĐT;
- Ngành công nghiệp phần mềm;
- Ngành viễn thông (các hệ thống dịch vụ viễn thông cố định, di động,...);
- Internet và các dịch vụ gia tăng dựa trên nền internet;
- Bảo mật, an toàn và an ninh mạng;
Xây dựng hạ tầng CNTT và truyền thông để TMĐT phát triển phải đạt được những mục tiêu sau:
- Cho phép người dân và các tổ chức, doanh nghiệp có thể sử dụng các thiết bị CNTT và truyền thông như máy tính và các thiết bị xử lý;
- Cho phép người dân và các tổ chức, doanh nghiệp tiếp cận và sử dụng dịch vụ viễn thông cơ bản và Internet với giá rẻ. Ngoài ra, mọi doanh nghiệp, cộng đồng và công dân đều được kết nối và tiếp cận tới cơ sở hạ tầng băng rộng và mobile;
- Thiết lập được các hệ thống mạng viễn thông cố định và không dây mạnh
Nâng cao năng lực đường truyền với hệ thống băng thông rộng, cho phép các tổ chức và doanh nghiệp có thể sử dụng các dịch vụ chất lượng cao vào các ứng dụng TMĐT của mình với chi phí chấp nhận được. Ngoài việc đầu tư mới cho các thiết bị, việc nâng cấp các hệ thống thiết bị hiện thời là điều không thể thiếu, vì các ứng dụng TMĐT ngày càng phức tạp hơn, dung lượng dữ liệu cần truyền tải ngày càng lớn hơn, do đó, yêu cầu về mặt thiết bị và công nghệ cũng cao hơn.
Internet và xu hướng phát triển:
Internet tại Việt Nam 2023 đang phát triển mạnh với 77 triệu người dùng (chiếm 79,1% dân số). Mạng xã hội cũng trở thành nền tảng quan trọng với hơn 70 triệu người tham gia, đem lại cơ hội và thách thức cho doanh nghiệp trong môi trường số hóa.Đầu năm 2023, Việt Nam có 77,93 triệu người dùng Internet, chiếm 79,1% tổng dân số. Ngoài ra, số lượng người dùng mạng xã hội cũng đạt con số 70 triệu, tương đương với 71% tổng dân số. Tổng số kết nối di động đang hoạt động là 161,6 triệu, tương đương với 164,0% tổng dân số.Dữ liệu này cho thấy Việt Nam có tổng số người dùng Internet và mạng xã hội đáng kể, cùng với số lượng kết nối di động vượt quá tổng dân số.
Trí tuệ nhân tạo Al- Công nghệ thương mại điện tử hàng đầu
Xu hướng tiếp theo thống lĩnh thị trường công nghệ thương mại điện tử trong năm 2023 chính là trí tuệ nhân tạo hay công nghệ AI. AI hay Artificial Intelligence chính là một công nghệ mô phỏng các suy nghĩ cùng quá trình tiếp thu thông tin, tư liệu, kiến thức của con người cho máy móc, nhất là cho những hệ thống máy tính.
Đây chính là ứng dụng công nghệ trong thương mại điện tử nổi bật nhất hiện nay. AI giúp các doanh nghiệp dự đoán xu hướng mua sắm dựa trên những sản phẩm mà người mua từng lựa chọn. Từ đó đưa ra các hoạt động Marketing cá nhân hóa để tiếp cận khách hàng hiệu quả. Ví dụ, khi một khách hàng tìm kiếm một sản phẩm nào đó trong một thời điểm nhất định, các thông tin đó sẽ được xử lý và đưa ra các dự đoán về sản phẩm phù hợp với khách hàng. Trong suốt quá trình mua, dựa trên dữ liệu đã được xử lý, website sẽ gợi ý những sản phẩm tương tự món hàng mà khách đã chọn. Điều này có thể tăng tỷ lệ chuyển đổi cao gấp 915% so với thông thường (Theo Digital Commerce 360).
Công nghệ 4.0 phủ sóng
Ứng dụng công nghệ 4.0 vào hệ thống vận hành giúp các nền tảng thương mại điện tử tối ưu hóa hiệu suất vận hành, tăng lợi thế cạnh tranh.
Cách mạng công nghiệp 4.0 tác động mạnh mẽ trên nhiều lĩnh vực cả kinh tế lẫn xã hội. Không nằm ngoài xu thế đó, với thương mại điện tử, nền tảng công nghệ giữ vai trò trọng yếu, giúp duy trì hoạt động vận hành của doanh nghiệp và các đối tác, đồng thời nâng cao trải nghiệm mua sắm cho người tiêu dùng.
Điển hình có HD Supply, nhà phân phối công nghiệp tại thị trường Bắc Mỹ. Nắm bắt nhu cầu trọng yếu của người dùng là mong muốn hoàn tất giao dịch càng nhanh càng tốt, HD Supply đã cải tiến trải nghiệm mua sắm trên website doanh nghiệp, tích hợp thêm tính năng "Thêm vào giỏ hàng" trực tiếp trên thanh công cụ tìm kiếm.
Việc tích hợp tính năng "Thêm vào giỏ hàng" vào thanh tìm kiếm giúp HD Supply giải quyết bài toán trải nghiệm gián đoạn khi thực hiện giao dịch của khách hàng. Ảnh chụp màn hình website thương mại của HD Supply.
Với cải tiến công nghệ mới, người dùng chỉ cần gõ tên thứ muốn mua để xem trực tiếp hình ảnh sản phẩm, số bộ phận, giá cả... Tỷ lệ "Thêm vào giỏ hàng" của HD Supply đã tăng 4% so với trước đó, cho thấy nhiều người đã tìm kiếm thành công sản phẩm họ muốn mua, góp phần tăng số lượng đơn hàng thành công.
Tại Việt Nam, các doanh nghiệp thương mại điện tử lớn cũng đưa ra nhiều giải pháp nhằm khai thác nguồn dữ liệu lớn và ứng dụng các sáng kiến công nghệ hiện đại vào quy trình, giúp các đối tác thương hiệu, nhà bán hàng có thể kinh doanh thành công và hiệu quả, kể cả trong bối cảnh dịch bệnh đang diễn biến phức tạp.
Ông James Dong, CEO Lazada Việt Nam - một trong những sàn thương mại điện tử đi đầu về nền tảng công nghệ hiện đại, cho biết việc xem nền tảng công nghệ là cốt lõi vẫn luôn là mục tiêu phát triển dài hạn của doanh nghiệp từ những ngày đầu tiên thành lập. Theo ông, những thành công Lazada Việt Nam đạt được là kết quả của việc xây dựng nền tảng công nghệ vững chắc từ sớm và không ngừng hoàn thiện hệ thống để đáp ứng nhu cầu người dùng.
Một trong những bước tiến về mặt công nghệ nổi bật của Lazada là ứng dụng công nghệ AI trong hệ thống vận hành nền tảng và logistics, nhằm mang về lợi ích cho cả người tiêu dùng và nhà bán hàng. Xuyên suốt hành trình trải nghiệm khách hàng (user journey), công nghệ AI luôn có mặt để thông qua các công cụ tìm kiếm và đề xuất thông minh giúp rút ngắn thời gian lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng, góp phần cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm, nhờ đó tăng tỷ lệ chuyển đổi đơn hàng đến hơn 20%.
1.5.3. Hạ tầng thanh toán điện tử
- Thanh toán điện tử là một tập hợp các thành phần và quy trình cho phép hai hoặc
nhiều bên tham gia giao dịch trao đổi giá trị thông qua phương tiện điện tử.
- Bằng việc sử dụng đến các phương pháp điện tử kết nối vì thế nó không yêu cầu cần phải gắn liền với một ngân hàng hay một tổ chức mà có thể thông qua việc thanh toán qua mạng.
- Đặc điểm: tính độc lập, di động, ẩn danh, bảo mật, dễ sử dụng, chi phí giao dịch thấp, thuận tiện, có khả năng kiểm soát và truy xuất nguồn gốc…
- Lợi ích: chi phí giảm, thuận tiện hơn, phương tiện đáng tin cậy an toàn hơn trong thanh toán và nhiều tiềm năng lớn cho hàng hóa và dịch vụ được cung cấp trên toàn thế giới qua Internet hoặc mạng điện tử khác.
- Các hình thức thanh toán điện tử phổ biến:
1. Ví điện tử.
- Ví dụ: Momo, ZaloPay, VNPay, ShoppePay…
- MoMo – Ví điện tử phổ biến nhất với hàng triệu người dùng.
Theo báo Doanh nhân trẻ Việt Nam: Momo hiện là “kỳ lân” của thị trường khởi nghiệp Việt Nam với tốc độ phát triển hàng trăm % mỗi năm.
Năm 2024 trở thành ví điện tử lớn nhất Việt Nam với 31 triệu người dùng, hơn 50.000 đối tác doanh nghiệp cùng hơn 50 đối tác ngân hàng, tổ chức tài chính, công ty bảo hiểm…, với hàng triệu giao dịch được thực hiện mỗi ngày.
https://doanhnhantrevietnam.vn/buoc-chuyen-minh-cua-momo-tu-ky-lan-thanh-ca-map-d14654.html
- ZaloPay – Tích hợp sâu với Zalo, hỗ trợ thanh toán nhanh.
Theo báo VNG Việt Nam: Năm 2024 ZaloPay đã có những điểm sáng chuyển mình với 16tr người dùng ZaloPay vững vàng đứng ở vị trí top 2 ứng dụng thanh toán ở Việt Nam.
52.000 đối tác thương mại, 81.000 điểm chấp nhận thanh toán trên cả nước, 39% giao dịch của người dùng mới tăng 15 lần giá trị giao dịch qua ZaloPay QR đa năng so với năm 2023.
Đồng thời cũng là doanh nghiệp Việt Nam duy nhất được kênh truyền hình Mỹ uy tín CNBC đưa vào danh sách top 200 Công ty Fintech toàn cầu.
https://www.vng.com.vn/news/enterprise/zalopay-2024.html
- VNPay – Hệ thống QR Code rộng rãi, kết nối nhiều ngân hàng.
Công ty CP Giải pháp thanh toán Việt Nam (VNPAY) được thành lập năm 2007, là một trong top 50 doanh nghiệp công nghệ thông tin hàng đầu Việt Nam, TOP 100 Doanh nghiệp Sao Vàng Đất Việt 2018, hoạt động chính trong lĩnh vực Tài chính ngân hàng, Công nghệ thông tin và viễn thông. Với đa dạng các sản phẩm, dịch vụ đạt chuẩn chất lượng cao.
VNPAY hiện là đối tác của hơn 40 ngân hàng và 5 tập đoàn viễn thông lớn tại Việt Nam (Theo báo Tuổi trẻ).
Theo báo Công thương: Sản phẩm VNPAY-QR của VNPAY hiện là cổng kêt nối thanh toán QR lớn nhất Việt Nam với hơn 200.000 điểm chấp nhận thanh toán tích hợp trên 31 ứng dụng ngân hàng và 10 ví điện tử.
- Shopee Pay, Moca (Grab), Viettel Money – Liên kết với các nền tảng TMĐT và dịch vụ khác.
Theo báo VietnamPlus: Sau 18 tháng ra mắt, ngân hàng số ViettelPay đã vượt mốc 9 triệu người dùng với số lượng người sử dụng thường xuyên tăng gấp 6 lần so với thời điểm cuối 2018 (Thời điểm mới ra mắt).
- Mang trong mình sự tiện lợi, nhanh chóng và bảo mật - Ví điện tử đang dần thay thế việc thanh toán truyền thống.
Theo Ngân hàng Nhà nước, tính đến cuối năm 2023, số lượng ví điện tử đang hoạt động là 36,23 triệu ví (chiếm 63,23% trong tổng số gần 57,31 triêu ví điện tử đã được kích hoạt), với tổng số tiền trên các ví này là khoảng 2.960 tỷ đồng.
Theo FinGroup: Cuối năm 2024, đã có khoảng 50 triệu ví điện tử được kích hoạt và hoạt động tại Việt Nam, tăng gần 40% so với năm 2023.
https://doanhnhantrevietnam.vn/vi-dien-tu-trong-cuoc-dua-tro-thanh-sieu-ung-dung-d14774
https://baodautu.vn/thi-truong-vi-dien-tu-doi-mat-nhieu-noi-so-d217264.html?utm_
2. Thẻ tín dụng.
- Bằng việc cho phép người tiêu dùng chi tiêu trước thanh toán sau giúp người dùng linh hoạt về tài chính, đồng thời chi tiêu hợp lý để tránh được những rủi ro không đáng có.
a. Phân loại theo thương hiệu
- Visa Credit (do Visa phát hành, phổ biến toàn cầu)
- Mastercard Credit (tương tự Visa, được chấp nhận trên toàn thế giới)
- JCB Credit (xuất phát từ Nhật Bản, mạnh ở thị trường châu Á)
- American Express (Amex) (ít phổ biến hơn, chủ yếu dành cho khách hàng cao cấp)
b. Phân loại theo phạm vi sử dụng
- Thẻ tín dụng nội địa: Chỉ sử dụng trong nước, phù hợp với khách hàng có nhu cầu chi tiêu trong nước.
Theo Tạp chí con số & sự kiện: Với hơn 900.000 thẻ tín dụng nội địa đang được sử dụng trên quy mô dân số 100 triệu dân, cơ cấu dân số trẻ, thu nhập người dân ngày càng tăng cộng với hướng thương mại điện tử, hoạt động kinh tế số đang phát triển mạnh mẽ thì thẻ tín dụng nội địa còn nhiều tiềm năng để khai thác.
Theo Báo chính phủ: Tính đến tháng 3/2024, số lượng thẻ đang lưu hành đạt hơn 150,6 triệu thẻ (tăng 3,29% so với cùng kỳ năm 2023), với hơn 106,7 triệu thẻ nội địa, 43,9 triệu thẻ quốc tế, trong đó có 27 ngân hàng đang triển khai mở thẻ bằng eKYC với hơn 15,3 triệu thẻ mở bằng eKYC đang lưu hành hoạt động.
Đến hết tháng 3/2023, có 15 tổ chức phát hành thẻ đã phát hành thẻ tín dụng nội địa, số lượng thẻ tín dụng nội địa đang lưu hành đến tháng 3/2024 đạt trên 904.7 nghìn thẻ (tăng 18,37% so với cùng kỳ năm 2023, cao hơn mức thẻ tín dụng quốc tế là 9,53%). Giao dịch thẻ tín dụng nội địa trong 3 tháng đầu năm 2024 đạt 1,3 triệu giao dịch với giá trị đạt 10 nghìn tỉ đồng (tăng 75,43% về số lượng và 89,85% về giá trị, cao hơn mức tăng tương ứng của thẻ tín dụng quốc tế là 27,26% và 25,1%)
- Thẻ tín dụng quốc tế: Dùng để thanh toán trong và ngoài nước, có thể sử dụng trên các website TMĐT toàn cầu như Amazon, eBay.
Theo báo Dân Việt: Các ngân hàng tại Việt Nam đang tích cực mở rộng dịch vụ thẻ tín dụng. Chẳng hạn, Ngân hàng Quốc Tế (VIB) đã đạt mốc 750.000 thẻ tín dụng vào cuối tháng 6 năm 2024, với tổng chi tiêu qua thẻ trong nửa đầu năm tăng 42,85% so với cùng kỳ năm 2023. Đặc biệt, chi tiêu nội địa qua thẻ VIB tăng 45,2%, cho thấy người tiêu dùng ngày càng ưa chuộng sử dụng thẻ tín dụng trong các giao dịch hàng ngày.
https://danviet.vn/giai-ma-he-sinh-thai-the-tin-dung-cua-vib-20240805092312809.htm?utm
c. Phân loại theo đối tượng khách hàng
- Thẻ tín dụng phổ thông (Standard, Classic): Hạn mức thấp (từ 10 - 50 triệu VNĐ).
- Thẻ tín dụng vàng (Gold), bạch kim (Platinum): Hạn mức cao hơn, nhiều ưu đãi hơn.
- Thẻ tín dụng cao cấp (World, Signature, Infinite): Hạn mức cao (> 200 triệu VNĐ), kèm theo các đặc quyền như phòng chờ VIP sân bay, hoàn tiền cao…
Theo báo Chính phủ: Năm 2024, tín dụng toàn nền kinh tế tăng khoảng 15,08% so với cuối năm 2023, tương đương với 2,1 triệu tỷ đồng được bơm vào nền kinh tế.
https://baochinhphu.vn/tang-truong-tin-dung-nam-2024-vuot-15-102250107170736751.htm?utm
Theo báo Dân Việt: Ngân hàng Quốc Tế (VIB) là một ví dụ điển hình cho sự phát triển trong lĩnh vực thẻ tín dụng. Đến cuối tháng 6 năm 2024, VIB đã phát hành 750.000 thẻ tín dụng, với tổng chi tiêu qua thẻ trong nửa đầu năm đạt gần 59.000 tỷ đồng, tăng 42,85% so với cùng kỳ năm 2023. Đặc biệt, chi tiêu nội địa qua thẻ VIB tăng 45,2%, cho thấy người tiêu dùng ngày càng ưa chuộng sử dụng thẻ tín dụng trong các giao dịch hàng ngày.
https://danviet.vn/giai-ma-he-sinh-thai-the-tin-dung-cua-vib-20240805092312809.htm?utm_
3. Thẻ ghi nợ
- Loại thẻ cho phép chi tiêu với số dư sẵn có trong tài khoản giúp người dùng kiểm soát được chi tiêu tốt hơn.
- Là lựa chọn lý tưởng cho người dùng muốn quản lý tài chính chặt chẽ, tránh nợ xấu và thực hiện thanh toán nhanh chóng.
- Bao gồm thẻ ghi nợ nội địa và thẻ ghi nợ quốc tế.
+ Thẻ ghi nợ nội địa: Chỉ sử dụng trong phạm vi quốc gia (VD: Napas ở Việt Nam).
+ Thẻ ghi nợ quốc tế: Sử dụng toàn cầu, do Visa, Mastercard, JCB hoặc UnionPay phát hành.
4. Trả qua ngân hàng.
- Ngân hàng số phát triển mạnh: Các ngân hàng tại Việt Nam ngày càng ứng dụng công nghệ số, cho phép khách hàng thực hiện giao dịch trực tuyến, chuyển khoản nhanh, thanh toán hóa đơn qua ứng dụng di động.
- Dịch vụ Internet Banking & Mobile Banking: Hầu hết các ngân hàng lớn như Vietcombank, BIDV, Techcombank, MB Bank... đều cung cấp nền tảng thanh toán điện tử tích hợp QR Code, chuyển tiền 24/7, thanh toán hóa đơn tự động.
Trong vài năm gần đây, thị trường ví điện tử tại Việt Nam đã chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ về số lượng người dùng. Dưới đây là các số liệu cụ thể:
Tháng 10 năm 2018: Số lượng người dùng ví điện tử đạt khoảng 12,3 triệu người.
Tháng 10 năm 2022: Con số này tăng lên 41,3 triệu người, tương đương mức tăng trưởng 235% so với năm 2018.
VietData
Dự kiến đến năm 2024: Số lượng người dùng ví điện tử có thể đạt 50 triệu người.
1.5.4. Hạ tầng an toàn thông tin cho TMĐT
Bên cạnh cơ hội tăng trưởng nhanh, các doanh nghiệp TMĐT cũng đối mặt với nhiều thách thức. Trong đó, bảo vệ hệ thống mạng an toàn là một trong những nhiệm vụ quan trọng hàng đầu.
Theo báo cáo chỉ số thương mại điện tử Viêt Nam của VECOM, tới năm 2025, quy mô của ngành TMĐT sẽ đạt 52 tỷ USD, tuy nhiên, nó cũng sẽ phải đối mặt với các cuộc tấn công mạng dưới nhiều hình thức.
Theo báo cáo về tình trạng Internet/ Thông tin Bảo mật năm 2021 của Akamai Technologies, 63% các cuộc tấn công là nhồi nhét thông tin danh tính, 41% là các cuộc tấn công ứng dụng web. Các cuộc tấn công được Akaima Technologies ngăn chặn ước tính có hơ 1,3 triệu cuộc tấn công mỗi giờ. ( nguồn : https://znews.vn/an-toan-thong-tin-trong-thuong-mai-dien-tu-post1277734.html )
Theo Giám đốc của Công ty an ninh mạng Fortinet tại Malaysia, Dickson Woo, cho biết lĩnh vực bán lẻ và TMĐT là mục tiêu hấp dẫn đối với tội phạm mạng do lượng tiền và dữ liệu cá nhân liên quan lớn. Tiến sĩ Joshua Dwight, giảng viên Đại học RMIT và nghiên cứu viên chuyên về gian lận kỹ thuật số cũng cảnh báo rằng TMĐT là mục tiêu bị nhắm tới nhiều vì dễ tiếp cận nhưng lại khó kiểm soát, đồng thời coi đây là lỗ hổng nghiêm trọng trong hệ sinh thái kỹ thuật số của khu vực.
Hạ tầng an toàn thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ thông tin, dữ liệu và hệ thống trong TMĐT khỏi các mối đe dọa, tấn công mạng và các hành vi xâm nhập trái phép. ATTT là bảo vệ thông tin và hệ thống thông tin chống lại việc truy cập, sử dụng truy cập, sử dụng bất hợp pháp, tiết lộ, cản trở, phá hoại nhằm đảm bảo tính bảo mật, tính tòan vẹn và tính sẵn sàng của thông tin
Trong Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030, ông Nguyễn Thành Hưng – Chủ tịch VNISA, nguyên Thứ trưởng Bộ TT&TT phát biểu khai mạc Hội thảo, đã nhấn mạnh “ việc bảo đảm ATTT mạng cho hạ tầng dữ liệu và các nền tảng số quốc gia cũng chính là bảo vệ không gian mạng quốc gia và góp phần xây dựng nền móng an toàn, vững chắc cho công cuộc chuyển đổi số. Với tầm quan trọng đó, việc đảm bảo an ninh, an toàn cho hạ tầng dữ liệu và các nền tảng số cần phải được quan tâm ngay từ khi bắt đầu xây dựng, với nguyên tắc bảo đảm an toàn ở mức cao nhất. Bảo đảm ATTT phải luôn song hành với xây dựng và phát triển hạ tầng dữ liệu và nền tảng số”
Theo thông tin chia sẻ từ đại diện Cục An toàn thông tin, thời gian qua, một số hệ thống thông tin bị tấn công mạng có nguyên nhân bởi mức độ quan tâm và trách nhiệm của người đứng đầu còn hạn chế, hơn 50% chủ quản hệ thống thông tin không biết cần phải tuân thủ quy định về đảm bảo an toàn theo cấp độ; đầu tư, sự quan tâm đến an toàn thông tin vừa thừa vừa thiếu.
Với chủ đề “An toàn thông tin cho hạ tầng dữ liệu và nền tảng số quốc gia”, Ngày An toàn thông tin Việt Nam là diễn đàn để cán bộ quản lý, chuyên gia có thể bàn thảo về xu hướng, các giải pháp hiệu quả để bảo vệ hạ tầng dữ liệu số cũng như đảm bảo vận hành an toàn các nền tảng số quốc gia trong hành trình chuyển đổi số đất nước.
Nổi bật có thể kể đến tham luận “Kết hợp AI và con người trong chương trình tình báo mối đe dọa tùy biến cho Doanh nghiệp Việt Nam” do ông Trần Minh Quảng, Giám đốc Trung tâm phân tích, chia sẻ nguy cơ an ninh mạng, Công ty An ninh mạng Viettel. Theo đó, việc kết hợp AI và con người sẽ giúp phát hiện nguy cơ nhanh chóng và chính xác; Tối ưu hóa chi phí qua tự động hóa; Tăng cường tính phù hợp cho Việt Nam; Giảm cảnh báo giả nhờ con người xác minh; Hỗ trợ toàn diện lấy khách hàng là trung tâm.
Các yếu tố cốt lõi trong an toàn thông tin:
Tính toàn vẹn ( Intergrity):
Là tính toàn vẹn thông tin đề cập đến tính chính xác, tính nhất quán và độ tin cậy của dữ liệu trong suốt vòng đời của nó. Nó bao gồm việc đảm bảo thông tin không bị thay đổi, sửa đổi hoặc phá hủy. Tính toàn vẹn đảm bảo rằng dữ liệu không bị thay đổi hoặc bị tác động ngoài ý muốn trong quá trình lưu trữ, truyền tải hoặc xử lý. Điều này quan trọng trong TMĐT vì:
Dữ liệu giao dịch, đơn hàng phải chính xác và không bị sửa đổi bởi các bên không có quyền.
Ngăn chặn các cuộc tấn công giả mạo, chỉnh sửa thông tin thanh toán, hợp đồng điện tử.
Áp dụng chữ ký số, hệ thống kiểm tra tính toàn vẹn dữ liệu, và cơ chế chống tấn công xen giữa (MITM - Man-In-The-Middle).
Tính toàn vẹn đóng vai trò quan trọng :
Ra quyết định : đưa ra quyết định đúng đắn ở mọi cấp độ
Tuân thủ tiêu chuẩn : nhiều quy định và tiêu chuẩn, yêu cầu các tổ chức phải bảo về tính toàn vẹn của dữ liệu
Uy tín và tin cậy : các sự cố làm tổn hại đến thông tin
Kinh doanh liên tục : việc mất hoặc hỏng dữ liệu quan trọng sẽ làm ảnh hưởng đến tính liên tục của doanh nghiệp
( nguồn : https://informatecdigital.com/vi/t%C3%ADnh-to%C3%A0n-v%E1%BA%B9n-th%C3%B4ng-tin/#google_vignette )
Bên cạnh đó, có nhiều mối đe dọa khác nhau có thể gây nguy hiểm cho tính toàn vẹn thông tin. Một số ví dụ phổ biến nhất :
Các cuộc tấn công của phần mềm độc hại: Virus, sâu và các loại phần mềm độc hại khác có thể sửa đổi hoặc phá hủy dữ liệu.
Các cuộc tấn công SQL Injection: Những cuộc tấn công này cho phép kẻ tấn công thao túng cơ sở dữ liệu và thay đổi thông tin.
Tấn công lừa đảo: Kẻ tấn công có thể lừa người dùng tiết lộ thông tin đăng nhập hoặc thông tin nhạy cảm.
Các mối đe dọa nội bộ: Nhân viên bất mãn hoặc cẩu thả có thể sửa đổi hoặc xóa dữ liệu một cách trái phép.
Lỗi của con người: Những lỗi vô tình, chẳng hạn như nhập dữ liệu không đúng hoặc việc xóa nhầm tập tin cũng có thể ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của thông tin.
Biện pháp bảo vệ :
Hàm băm (Hashing): Sử dụng SHA-256, MD5 để kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu.
Chữ ký số (Digital Signature): Xác thực tính nguyên gốc của tài liệu và giao dịch.
Giao thức bảo vệ dữ liệu: Sử dụng HTTPS, TLS để chống tấn công MITM (Man-in-the-Middle).
Hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS/IPS): Giám sát và cảnh báo khi có dấu hiệu tấn công.
( Nguồn : https://informatecdigital.com/vi/t%C3%ADnh-to%C3%A0n-v%E1%BA%B9n-th%C3%B4ng-tin/ - Công nghệ số )
Tính sẵn sàng ( Availability)
Tính sẵn sàng đảm bảo hệ thống TMĐT có thể hoạt động liên tục, không bị gián đoạn do tấn công từ chối dịch vụ (DDoS), lỗi hệ thống hoặc mất điện. Các biện pháp chính gồm:
Triển khai hệ thống backup dữ liệu, khôi phục thảm họa (Disaster Recovery).
Bảo vệ trước các cuộc tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS).
Sử dụng hệ thống máy chủ phân tán, cân bằng tải, đảm bảo uptime 99.99%.
Là khả năng mà một hệ thống, dịch vụ hoặc thiết bị có thể hoạt động liên tục và sẵn sàng phục vụ người dùng trong một khoảng thời gian nhất định. Tính khả dụng là một yếu tố quan trọng trong nhiều lĩnh vực như công nghệ thông tin, y tế, và giao thông. Nó đảm bảo rằng các hệ thống luôn có mặt để đáp ứng yêu cầu của người dùng và không gặp phải gián đoạn.
Có hai khái niệm chính liên quan đến tính khả dụng:
Tính khả dụng cao (High Availability - HA): Là một hệ thống được thiết kế để giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động. Hệ thống HA thường đạt được sự liên tục trong dịch vụ bằng cách sử dụng nhiều thành phần dự phòng, sao lưu dữ liệu và khả năng tự động chuyển đổi khi có lỗi.
Tính khả dụng tối đa (Maximum Availability): Là mức độ sẵn sàng cao nhất mà hệ thống có thể đạt được. Điều này thường đòi hỏi các giải pháp công nghệ phức tạp và chi phí đầu tư lớn.
( nguồn : https://rdsic.edu.vn/blog/blog-4/availability-vi-cb.html - Research& Development - Đại học Xây dựng - Ndung chính + Ndung khai thác : Tính sẵn sàng)
Biện pháp bảo vệ :
Máy chủ dự phòng & cân bằng tải: Đảm bảo hệ thống hoạt động ngay cả khi gặp lỗi phần cứng.
Chống tấn công DDoS: Sử dụng các giải pháp như Cloudflare, firewall để ngăn chặn tấn công từ chối dịch vụ.
Sao lưu dữ liệu (Backup & Restore): Cơ chế sao lưu định kỳ giúp phục hồi dữ liệu nhanh chóng khi gặp sự cố.
Hệ thống giám sát: Theo dõi thời gian thực để phát hiện và xử lý sự cố kịp thời.
Là tính toàn vẹn thông tin đề cập đến tính chính xác, tính nhất quán và độ tin cậy của dữ liệu trong suốt vòng đời của nó. Nó bao gồm việc đảm bảo thông tin không bị thay đổi, sửa đổi hoặc phá hủy theo cách trái phép.
Tính toàn vẹn đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực bảo mật máy tính, vì :
Ra quyết định: Thông tin chính xác và đáng tin cậy là điều cần thiết để đưa ra quyết định đúng đắn ở mọi cấp độ của tổ chức.
Tuân thủ tiêu chuẩn: Nhiều quy định và tiêu chuẩn, chẳng hạn như GDPR hoặc PCI DSS, yêu cầu các tổ chức phải bảo vệ tính toàn vẹn của dữ liệu.
Uy tín và tin cậy: Các sự cố làm tổn hại đến tính toàn vẹn của thông tin có thể gây tổn hại đến danh tiếng của tổ chức và làm mất lòng tin của khách hàng.
Kinh doanh liên tục: Việc mất hoặc hỏng dữ liệu quan trọng có thể làm gián đoạn hoạt động và ảnh hưởng đến tính liên tục của doanh nghiệp
Tính bí mật ( Confidentiality) :
Là một trong ba yếu tố cốt lõi của an toàn thông tin, bên cạnh tính toàn vẹn và tính sẵn sàng. Nó đảm bảo rằng thông tin chỉ được truy cập bởi những đối tượng được ủy quyền, ngăn chặn việc tiết lộ hoặc truy cập trái phép.
Tính bí mật đảm bảo rằng thông tin chỉ được truy cập bởi các đối tượng được ủy quyền, ngăn chặn việc rò rỉ dữ liệu.
Trách nhiệm bảo vệ thông tin cá nhân của người tiêu dùng trong thương mại điện tử theo Điều 68 Nghị định 52/2013/NĐ-CP như sau:
Trong quá trình hoạt động kinh doanh thương mại điện tử, nếu thương nhân, tổ chức, cá nhân thực hiện việc thu thập thông tin cá nhân của người tiêu dùng thì phải tuân thủ các quy định tại Nghị định 52/2013/NĐ-CP và những quy định pháp luật liên quan về bảo vệ thông tin cá nhân.
Trường hợp thương nhân, tổ chức, cá nhân hoạt động kinh doanh thương mại điện tử ủy quyền cho bên thứ ba thực hiện việc thu thập, lưu trữ thông tin cá nhân của người tiêu dùng:
+ Hợp đồng giữa hai bên phải quy định rõ trách nhiệm của mỗi bên trong việc tuân thủ các quy định tại Nghị định 52/2013/NĐ-CP và những quy định pháp luật liên quan về bảo vệ thông tin cá nhân;
+ Nếu hợp đồng giữa hai bên không quy định rõ trách nhiệm của mỗi bên thì thương nhân, tổ chức, cá nhân hoạt động kinh doanh thương mại điện tử chịu trách nhiệm trong trường hợp việc thu thập, lưu trữ và sử dụng thông tin cá nhân của người tiêu dùng vi phạm các quy định tại Nghị định 52/2013/NĐ-CP và những quy định pháp luật liên quan về bảo vệ thông tin cá nhân.
Biện pháp bảo vệ:
Mã hóa dữ liệu: Sử dụng các thuật toán mã hóa như AES, RSA để bảo vệ dữ liệu khi lưu trữ và truyền tải.
Giao thức bảo mật: HTTPS, SSL/TLS giúp mã hóa thông tin giao dịch.
Quản lý truy cập: Xác thực hai yếu tố (2FA), hệ thống phân quyền, kiểm soát truy cập dựa trên vai trò (RBAC).
VPN & Tường lửa: Đảm bảo chỉ người dùng hợp lệ có thể truy cập vào hệ thống.
Thành phần của hạ tầng an toàn thông tin trong TMĐT :
Theo Tạp chí ATTT, để bảo vệ hệ thống TMĐT, doanh nghiệp cần triển khai một loạt giải pháp toàn diện. Trước tiên, cần cài đặt các hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập ( IDS/IPS). Đồng thời sử dụng tường lửa thế hệ mới sẽ tạo lớp bảo vệ hiệu quả, giúp ngăn chặn các kỹ thuật tấn công phổ biến như XSS, SQL Injection và nhiều mối đe dọa mạng khác
Về bảo mật website và máy chủ, các quản trị viên cần dùng mật khẩu mạnh, thay đổi định kỳ và trang bị thêm lớp bảo vệ như giám sát, phân tích, ngăn chặn hành vi gây hại. Việc tích hợp công nghệ Machine-Learning và Behavior Monitoring cũng rất quan trọng để phát hiện và xử lý mã độc mới. Phân quyền quản trị website theo vai trò cụ thể và sử dụng giao thức an toàn HTTPS cũng là yêu cầu bắt buộc đối với các trang thương mại điện tử.
Phần cứng (Hardware):
Máy chủ (Servers): Lưu trữ và xử lý dữ liệu giao dịch, thông tin khách hàng.
Thiết bị mạng (Networking Devices): Bộ định tuyến, chuyển mạch, tường lửa giúp kết nối và bảo vệ hệ thống.
Thiết bị lưu trữ (Storage Devices): Ổ cứng, thiết bị NAS để lưu trữ dữ liệu an toàn.
Phần mềm (Software):
Hệ điều hành (Operating Systems): Nền tảng cho các ứng dụng TMĐT hoạt động.
Phần mềm ứng dụng (Application Software): Các nền tảng TMĐT, hệ thống quản lý nội dung (CMS).
Phần mềm bảo mật (Security Software): Chương trình chống virus, phần mềm phát hiện và ngăn chặn xâm nhập (IDS/IPS).
Cơ sở dữ liệu (Databases):
Lưu trữ thông tin sản phẩm, khách hàng, đơn hàng và các dữ liệu quan trọng khác.
Hạ tầng mạng (Network Infrastructure):
Mạng nội bộ (LAN): Kết nối các thiết bị trong doanh nghiệp.
Mạng diện rộng (WAN): Kết nối giữa các chi nhánh, văn phòng.
Kết nối Internet: Giao tiếp với khách hàng và đối tác.
Hệ thống bảo mật (Security Systems):
Tường lửa (Firewall): Kiểm soát lưu lượng ra vào hệ thống.
Hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập (IDS/IPS): Giám sát và bảo vệ chống lại các cuộc tấn công.
Mã hóa dữ liệu (Data Encryption): Bảo vệ thông tin nhạy cảm trong quá trình truyền tải và lưu trữ.
Hạ tầng khóa công khai (Public Key Infrastructure - PKI):
Cung cấp và quản lý chứng chỉ số để xác thực và mã hóa trong giao dịch điện tử.
nacis.gov.vn
Hệ thống thanh toán điện tử (Electronic Payment Systems):
Cổng thanh toán, ví điện tử đảm bảo giao dịch tài chính an toàn và hiệu quả.
Hệ thống sao lưu và phục hồi dữ liệu (Backup and Recovery Systems):
Đảm bảo dữ liệu quan trọng được sao lưu định kỳ và có thể khôi phục khi xảy ra sự cố.
Hệ thống giám sát và quản lý sự kiện (Monitoring and Event Management Systems):
Theo dõi hoạt động của hệ thống, phát hiện và phản ứng kịp thời với các sự cố an ninh.
Chính sách và quy trình bảo mật (Security Policies and Procedures):
Định hướng và quy định về việc bảo vệ thông tin, quản lý rủi ro và ứng phó sự cố.
1.5.5. Hạ tầng nhân lực cho TMĐT.
Hạ tầng nguồn nhân lực là một trong 4 chỉ số làm trụ cột tạo nên chỉ số TMĐT do hiệp hội TMĐT VN công bố trong 2019 và các năm trước.
Hạ tầng cơ sở nguồn công nghệ được xây dựng dựa trên:
Khả năng đáp ứng nguồn nhân lực phù hợp trong lĩnh vực TMĐT
Tính thuận tiện trong quá trình tuyển dụng nhân sự
Mức độ lao động thường xuyên sử dụng email và các công cụ hỗ trợ.
1. Các nhóm nhân lực chính trong TMĐT
TMĐT yêu cầu nhiều vị trí với các kỹ năng chuyên biệt để vận hành hiệu quả và nhóm lĩnh vực sau có tỷ lệ lao động chuyên trách về TMĐT là 45%.
Nhóm kỹ thuật và công nghệ: Phát triển, bảo trì nền tảng TMĐT, quản lý cơ sở dữ liệu, an ninh mạng (lập trình viên, chuyên gia bảo mật, quản trị hệ thống...).
Nhóm marketing và bán hàng số: Quản lý chiến lược tiếp thị số, quảng cáo trực tuyến, SEO, quản lý mạng xã hội (chuyên viên digital marketing, chuyên viên nội dung...).
Nhóm logistics và vận hành: Xử lý đơn hàng, vận chuyển, kho bãi, quản lý chuỗi cung ứng.
Nhóm chăm sóc khách hàng: Hỗ trợ khách hàng, giải quyết khiếu nại, nâng cao trải nghiệm người dùng.
2. Các yêu cầu về kỹ năng
Nhân lực TMĐT cần có các kỹ năng quan trọng như:
Kỹ năng công nghệ: Sử dụng các nền tảng TMĐT, hiểu về AI, Big Data, an ninh mạng.
Kỹ năng phân tích dữ liệu: Đọc hiểu dữ liệu khách hàng, đo lường hiệu quả kinh doanh.
Kỹ năng sáng tạo nội dung: Viết nội dung, thiết kế hình ảnh, làm video marketing.
Kỹ năng quản lý và vận hành: Quản lý chuỗi cung ứng, tối ưu hóa quy trình kinh doanh.
3. Thách thức và giải pháp phát triển nhân lực TMĐT
Thiếu hụt nhân lực chất lượng cao: Cần có các chương trình đào tạo chất lượng cao cho nhân viên trong các lĩnh vực như quản lý kho hàng, dịch vụ khách hàng, tiếp thị số, và công nghệ thông tin. Các khóa học trực tuyến và chương trình đào tạo nội bộ có thể giúp nâng cao kỹ năng của nhân viên.
Thu hút nhân tài: Cần thu hút và giữ chân những nhân tài có kỹ năng chuyên môn cao. Các công ty nên tạo môi trường làm việc hấp dẫn với các chế độ đãi ngộ tốt và cơ hội thăng tiến rõ ràng..
Chính sách và quy trình: Xây dựng các chính sách và quy trình làm việc rõ ràng, linh hoạt, và hiệu quả. Điều này giúp nhân viên hiểu rõ trách nhiệm của mình và làm việc hiệu quả hơn.
Đội ngũ quản lý: Đội ngũ quản lý cần có tầm nhìn chiến lược và khả năng lãnh đạo tốt để định hướng phát triển cho công ty. Họ cũng cần có kỹ năng giao tiếp tốt để thúc đẩy sự hợp tác trong đội ngũ.
Hợp tác với các đơn vị giáo dục: Xây dựng mối quan hệ hợp tác với các trường đại học và các đơn vị đào tạo để đảm bảo nguồn nhân lực chất lượng và phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp.
4. TMĐT tại Việt Nam từ năm 2018- 2024.
Năm 2018 cho thấy tỷ lệ doanh nghiệp có lao động chuyên trách về TMĐT không thay đổi nhiều thậm chí còn giảm so với các năm trước( 2018 là 28% giảm 2% so với 2017), tăng ở các doanh nghiệp lớn( 42%-2017 lên 45%-2018) và giảm trong nhóm doanh nghiệp vừa và nhỏ(29%-2017 xuống 26%-2018)
Nguồn:Hiệp hội TMĐT Việt Nam, Báo chí số TMĐT 2019.
Kết quả khảo sát của VECOM tại Báo cáo Chỉ số TMĐT Việt Nam năm 2021 cho thấy, trong vòng 3 năm trở lại đây, xu hướng doanh nghiệp gặp khó khăn khi tuyển dụng lao động có kỹ năng về TMĐT và công nghệ thông tin ngày càng tăng, 46% doanh nghiệp tham gia khảo sát cho biết họ gặp khó khăn khi cần tuyển dụng lao động có kỹ năng.( https://thoibaonganhang.vn/ )
Theo báo cáo của Cục Thương mại điện tử và Kinh tế số (Bộ Công thương), ước tính năm 2024, thương mại điện tử bán lẻ tại Việt Nam đạt giá trị 22 tỷ USD, tăng 18% so với cùng kỳ và chiếm 61% tổng quy mô nền kinh tế số. Đi cùng với sự tăng trưởng thì việc phát triển nguồn nhân lực số đang là vấn đề mà các doanh nghiệp kinh doanh thương mại điện tử đang rất quan tâm.
Theo khảo sát của Cục Thương mại điện tử và Kinh tế số (Bộ Công Thương), chỉ 30% nhân lực tại công ty cung cấp giải pháp thương mại điện tử được đào tạo chính quy về thương mại điện tử; 70% còn lại được tuyển dụng từ các lĩnh vực thương mại, quản trị kinh doanh, công nghệ thông tin và một số ngành nghề liên quan.
Ông Nguyễn Văn Thành, Giám đốc Trung tâm Phát triển Thương mại điện tử, Cục Thương mại điện tử - Kinh tế số, Bộ Công thương cho biết thêm: "Trong thời gian tới, các tổ chức từ Đảng, Chính phủ cần có các cơ chế chính sách, các trường thực thi các chính sách đó để đào tạo tốt hơn nguồn nhân lực số. Tốt hơn ở đây bao gồm cả về số lượng và chất lượng. Để đảm bảo được chất lượng thị trường cần phối hợp với các doanh nghiệp để đào tạo mang tính chất thực tế, công tư phải kết hợp thì sinh viên ra trường có thể đến làm cho các doanh nghiệp hay các tổ chức sử dụng lao động nói chung".
Theo báo cáo từ Sở Công thương Thanh Hóa, những năm gần đây, thương mại điện tử trên địa bàn tỉnh đã có sự tăng trưởng khả quan, bình quân đạt trên 25% 1 năm. Các sở, ngành chức năng chú trọng tập huấn cho người lao động các kiến thức pháp luật về thương mại điện tử, hướng dẫn kỹ năng livestream bán hàng, cách quảng bá thương hiệu, sản phẩm… nhằm gia tăng hiệu quả kinh doanh trực tuyến.
nguồn: https://truyenhinhthanhhoa.vn/
1.5.6. Hạ tầng dịch vụ phân phối.
- Hạ tầng dịch vụ phân phối đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của thương mại điện tử (TMĐT) tại Việt Nam.
- Có 4 hệ thống phân phối khác nhau trong TMĐT:
Phân phối trực tuyến: Hiện nay Việt Nam phân phối trực tuyến qua các kênh phân phối như sàn TMĐT (Shoppee, Lazada, Tiki,...), qua Tiktok shop, Facebook hay các trang web/blog trên Internet…
VD: Như 9 tháng đầu năm 2024, thị trường thương mại điện tử Việt Nam tiếp tục duy trì đà tăng trưởng tích cực với tổng doanh số đạt 227,7 nghìn tỷ đồng, tăng 37.66% so với cùng kỳ 2023; sản lượng đạt 2,430 triệu sản phẩm, tăng 49,8% so với 9 tháng đầu năm 2023; số shop đang hoạt động là 580.3 nghìn shop, giảm khoảng 1% so với cùng kỳ năm 2023.
Phân phối qua bưu chính- mạng lưới phân phối:
+ Đơn vị vận chuyển bưu chính truyền thống:Các công ty bưu chính lâu đời như Bưu điện Việt Nam (VNPost), Viettel Post, EMS, v.v.
⇒Có hệ thống bưu cục trải dài khắp cả nước, giúp tiếp cận nhiều vùng xa xôi.Thường hỗ trợ vận chuyển thư tín, bưu kiện, hàng hóa thương mại điện tử.
+ Đơn vị vận chuyển nhanh & chuyên biệt cho TMĐT: Các công ty như Giao Hàng Nhanh (GHN), Giao Hàng Tiết Kiệm (GHTK), Ninja Van, J&T Express, Shopee Express.
⇒Tối ưu hóa cho đơn hàng TMĐT: giao nhanh 1-2 ngày, hỗ trợ thu hộ (COD), tracking chi tiết. Hệ thống kho trung chuyển, bưu cục và điểm nhận hàng rộng.
VD :Tại hội nghị quản lý Nhà nước về bưu chính do Bộ Thông tin và Truyền thông tổ chức ngày 29/11 tại TP.HCM, Vụ Bưu chính cho biết năm 2024, lĩnh vực bưu chính đã có bước phát triển khả quan, doanh thu dịch vụ bưu chính trên cả nước ước đạt hơn 70.000 tỷ đồng, tăng 20% so với năm 2023, sản lượng bưu gửi đạt khoảng 3,4 tỷ bưu gửi, tăng 30% so với năm 2023.Sản lượng bưu gửi trên đầu người đạt khoảng 34 bưu gửi/người trong năm 2024 (đạt chỉ tiêu đề ra năm 2024). Số dân phục vụ bình quân trên một điểm phục vụ bưu chính đạt mức 4.500 người/điểm phục vụ (vượt chỉ tiêu đề ra năm 2024 là 7.400 người/điểm phục vụ).
(Nguồn:Tạp chí điện tử VnEconomy.)
Người mua tự đi nhận hàng hóa:
+ Nhận hàng trực tiếp tại cửa hàng: Khách hàng mua hàng trực tuyến trên internet nhưng không nhận nhờ vận chuyển của các nhà trung gian mà trực tiếp tới cửa hàng nhận hàng giúp tiết kiệm chi phí và tiện lợi.
+ Nhận hàng tại kho của doanh nghiệp: Các doanh nghiệp có thể mở kho riêng để phục vụ việc nhận hàng của khách hàng.
+ Nhận hàng tại các điểm giao nhận trung gian: Doanh nghiệp hợp tác với các điểm giao nhận trung gian để phục vụ việc nhận hàng của khách. VD:Hiện nay tại một số sàn TMĐT như Lazada đã ứng dụng hình thức trên. Lazada đã ký kết với 300 điểm lấy hàng trong đó có rất nhiều cửa hàng tiện lợi mở cửa 24/7, các quán trà sữa, cửa hàng quần áo hay nhà thuốc của hệ thống PostCo. Điều này giúp khách sẽ chủ động và thuận tiện hơn trong việc nhận hàng.
Nguồn:https://nhanh.vn/300-diem-gui-hang-lazada-lex-tai-ha-noi-cap-nhat-moi-nhat-co-chi-duong-n96296.html
Người mua đặt hàng các dịch vụ như du lịch, hàng không hay nghỉ dưỡng không phải giao nhận gì cho đến khi sử dụng.
Vd:Tổng giá trị giao dịch (GMV): Năm 2024, lĩnh vực du lịch trực tuyến tại Việt Nam đạt mức GMV 5 tỷ USD, tăng 16% so với cùng kỳ năm 2023.( Nguồn: Tạp chí Thông tin và Truyền thông)
B. Các cơ sở hạ tầng của Việt Nam so với các cơ sở hạ tầng của thế giới :
- Nhìn chung, cơ sở hạ tầng về thương mại điện tử của Việt Nam tương đối đầy đủ và đồng bộ, phù hợp với các chuẩn mực quốc tế. Tuy nhiên, vẫn còn một số điểm cần được hoàn thiện như:
1.5.1. Hạ tầng pháp lý
1.5.1.1 Khung pháp lý và Chính sách:
- Việt Nam:
Chính phủ Việt Nam đang có nhiều chính sách hỗ trợ phát triển TMĐT, như tạo hành lang pháp lý, khuyến khích ứng dụng công nghệ, đào tạo nguồn nhân lực.
Luật Giao dịch điện tử và các văn bản liên quan đang được hoàn thiện để phù hợp với sự phát triển nhanh chóng của TMĐT.
Vấn đề quản lý thuế, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, chống hàng giả, hàng nhái còn nhiều thách thức.
- Thế giới (Các nước phát triển):
Khung pháp lý về TMĐT hoàn thiện, minh bạch, tạo môi trường kinh doanh công bằng và bảo vệ quyền lợi các bên tham gia.
Chính sách khuyến khích đổi mới sáng tạo, đầu tư vào công nghệ, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho TMĐT.
Các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân, an ninh mạng được chú trọng.
→ Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý, tăng cường hiệu lực quản lý nhà nước để tạo môi trường TMĐT lành mạnh, minh bạch và đáng tin cậy
1.5.2. Hạ tầng công nghệ thông tin và truyền thông
1.5.2.1. Mạng lưới Internet và Băng thông:
- Việt Nam: Mạng rộng khắp, tốc độ và độ ổn định thấp, triển khai 5G còn hạn chế.
- Thế giới: Mạng siêu tốc, ổn định và sử dụng 5G mạnh mẽ, nhưng chi phí có thể cao hơn.
3. Trung tâm Dữ liệu và Điện toán Đám mây:
- Việt Nam: Trung tâm dữ liệu đang phát triển, nhưng công nghệ và quy mô còn hạn chế. Doanh nghiệp nhận thức được lợi ích nhưng lo ngại về chi phí và bảo mật.
- Thế giới: Trung tâm dữ liệu hiện đại, dịch vụ đám mây mạnh mẽ, cung cấp đa dạng các giải pháp cho TMĐT.
4. Nền tảng và Công nghệ Hỗ trợ TMĐT:
- Việt Nam: Nền tảng phát triển nhưng còn khó khăn trong tích hợp và ứng dụng công nghệ tiên tiến như AI, Big Data. Bảo mật là thách thức.
- Thế giới: Sử dụng công nghệ tiên tiến như AI, Big Data, Machine Learning, Blockchain với mức độ tích hợp và bảo mật cao.
5. Thiết bị và Truy cập Internet:
- Việt Nam: Sở hữu smartphone cao, nhưng một số thiết bị còn hạn chế. Mua sắm qua máy tính cá nhân ít phổ biến.
- Thế giới: Người tiêu dùng sử dụng đa dạng thiết bị và công nghệ IoT, mang lại trải nghiệm mua sắm linh hoạt.l
6. An ninh Mạng và Bảo mật Thông tin:
- Việt Nam: Tình trạng lừa đảo và tấn công mạng còn phổ biến, với nhận thức về bảo mật chưa cao. Các giải pháp bảo mật chưa đồng bộ và hiệu quả.
- Thế giới: An ninh mạng và bảo mật là ưu tiên hàng đầu, sử dụng công nghệ bảo mật tiên tiến như mã hóa dữ liệu, xác thực đa yếu tố, và các biện pháp phòng chống xâm nhập. Có các quy định pháp lý nghiêm ngặt về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
1.5.3. Hạ tầng thanh toán điện tử
- Việt Nam:
Thanh toán bằng tiền mặt vẫn còn phổ biến, đặc biệt trong các giao dịch nhỏ lẻ và ở vùng nông thôn.
Thanh toán qua ngân hàng (chuyển khoản, thẻ) ngày càng được ưa chuộng, nhưng tỷ lệ sử dụng chưa cao như các nước phát triển.
Các ví điện tử (MoMo, ZaloPay, ShopeePay, ViettelPay) phát triển mạnh mẽ, trở thành phương thức thanh toán phổ biến trong TMĐT.
Vấn đề bảo mật và niềm tin vào các hệ thống thanh toán điện tử vẫn còn là một thách thức.
- Thế giới (Các nước phát triển):
Thanh toán không dùng tiền mặt chiếm ưu thế, bao gồm thẻ tín dụng/ghi nợ, ví điện tử (PayPal, Apple Pay, Google Pay, Alipay, WeChat Pay), và các hình thức thanh toán trực tuyến khác.
Hệ thống thanh toán đa dạng, tiện lợi, an toàn và tích hợp sâu vào các nền tảng TMĐT.
Người tiêu dùng có độ tin cậy cao vào các hệ thống thanh toán điện tử.
→ Việt Nam đang có sự chuyển dịch mạnh mẽ sang thanh toán điện tử, đặc biệt là sự trỗi dậy của các ví điện tử. Tuy nhiên, cần tăng cường hơn nữa về hạ tầng thanh toán, bảo mật và xây dựng niềm tin cho người tiêu dùng
1.5.4. Hạ tầng an toàn thông tin cho thương mại điện tử
1.5.4.1. Khung pháp lý và Quy định về ATTT trong TMĐT:
- Việt Nam:
Phát triển nhưng chưa hoàn thiện:
Luật An toàn thông tin mạng (2015) và các văn bản hướng dẫn là nền tảng pháp lý quan trọng, quy định về bảo vệ thông tin cá nhân, phòng chống tấn công mạng, và trách nhiệm của các tổ chức, cá nhân.
Nghị định về thương mại điện tử cũng có các điều khoản liên quan đến bảo vệ thông tin người tiêu dùng.
Tuy nhiên, các quy định cụ thể, chi tiết, đặc biệt là về xử lý vi phạm trong lĩnh vực TMĐT, vẫn cần được hoàn thiện và cập nhật để theo kịp sự phát triển nhanh chóng của các hình thức tấn công và gian lận mới.
Việc thực thi pháp luật và giám sát tuân thủ đôi khi còn gặp khó khăn.
Thiếu các tiêu chuẩn và chứng nhận chuyên sâu: So với quốc tế, Việt Nam còn thiếu các tiêu chuẩn và chứng nhận chuyên sâu, được công nhận rộng rãi trong lĩnh vực ATTT cho TMĐT (ví dụ: PCI DSS cho thanh toán thẻ).
- Thế giới (Các nước phát triển như EU, Mỹ, Singapore):
Khung pháp lý chặt chẽ và toàn diện:
EU với GDPR (General Data Protection Regulation): Đặt ra các tiêu chuẩn rất cao về bảo vệ dữ liệu cá nhân, yêu cầu các doanh nghiệp phải minh bạch, có sự đồng ý của người dùng khi thu thập và xử lý dữ liệu, và có các biện pháp bảo vệ nghiêm ngặt. Vi phạm GDPR có thể bị phạt rất nặng.
Mỹ với các luật như CCPA (California Consumer Privacy Act): Cung cấp cho người tiêu dùng quyền kiểm soát lớn hơn đối với thông tin cá nhân của họ.
Singapore với PDPA (Personal Data Protection Act): Quy định về việc thu thập, sử dụng, tiết lộ và bảo vệ dữ liệu cá nhân.
Các quốc gia này thường xuyên cập nhật luật pháp để đối phó với các mối đe dọa an ninh mạng mới.
Hệ thống tiêu chuẩn và chứng nhận được công nhận rộng rãi:
PCI DSS (Payment Card Industry Data Security Standard): Là tiêu chuẩn bắt buộc đối với các tổ chức xử lý thông tin thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ, nhằm đảm bảo an toàn cho dữ liệu thanh toán.
ISO 27001: Tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý an ninh thông tin (ISMS), giúp các tổ chức xây dựng, duy trì và cải tiến hệ thống bảo mật của mình.
Các chứng nhận khác liên quan đến bảo mật đám mây (CSA STAR), bảo mật ứng dụng (OWASP).
Các cơ quan quản lý có vai trò mạnh mẽ trong việc giám sát và thực thi các quy định về ATTT.
1.5.4.2. Nhận thức và Thực hành về ATTT của Doanh nghiệp TMĐT:
- Việt Nam:
Nâng cao nhưng chưa đồng đều:
Các doanh nghiệp TMĐT lớn thường có nhận thức tốt hơn về tầm quan trọng của ATTT và đầu tư vào các biện pháp bảo mật cơ bản như SSL/TLS, tường lửa, phần mềm diệt virus.
Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) còn hạn chế về nguồn lực và kiến thức chuyên môn, chưa chú trọng đúng mức đến ATTT, dễ trở thành mục tiêu của tấn công mạng.
Việc tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật còn mang tính đối phó, chưa thực sự đi vào chiều sâu.
Thiếu đội ngũ chuyên gia ATTT có trình độ cao.
Vẫn còn tồn tại nhiều lỗ hổng bảo mật: Các cuộc tấn công vào website TMĐT, rò rỉ thông tin khách hàng vẫn xảy ra, cho thấy còn nhiều lỗ hổng trong hệ thống bảo mật.
- Thế giới (Các doanh nghiệp TMĐT lớn và vừa ở các nước phát triển):
ATTT là ưu tiên hàng đầu:
Các doanh nghiệp xem ATTT là một phần không thể thiếu của hoạt động kinh doanh, đầu tư mạnh mẽ vào con người, công nghệ và quy trình để bảo vệ dữ liệu và hệ thống.
Xây dựng đội ngũ chuyên gia ATTT chuyên nghiệp, có chứng chỉ quốc tế.
Thường xuyên thực hiện kiểm tra an ninh (security audit), kiểm thử xâm nhập (penetration testing) để phát hiện và khắc phục lỗ hổng.
Tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn và quy định pháp lý liên quan.
Ứng dụng các công nghệ bảo mật tiên tiến như mã hóa dữ liệu mạnh, hệ thống phát hiện và phản ứng với sự cố (SIEM), phân tích hành vi người dùng (UEBA) để phát hiện các hoạt động đáng ngờ.
Có quy trình ứng phó sự cố rõ ràng và hiệu quả để giảm thiểu thiệt hại khi xảy ra sự cố ATTT.
1.5.4.3. Công nghệ và Giải pháp ATTT được Sử dụng:
- Việt Nam:
Sử dụng các giải pháp cơ bản:
Chứng chỉ SSL/TLS để mã hóa giao tiếp giữa trình duyệt và máy chủ.
Tường lửa (firewall) để kiểm soát lưu lượng mạng.
Phần mềm diệt virus và phần mềm phòng chống mã độc.
Các biện pháp xác thực cơ bản (tên đăng nhập, mật khẩu).
Ứng dụng còn hạn chế các công nghệ tiên tiến:
Xác thực đa yếu tố (MFA) chưa được áp dụng rộng rãi.
Các giải pháp phát hiện xâm nhập nâng cao (IDS/IPS), SIEM, UEBA ít được sử dụng, đặc biệt là ở các SMEs.
Việc sử dụng các công nghệ mã hóa dữ liệu nâng cao (ví dụ mã hóa dữ liệu ở trạng thái nghỉ - data at rest) còn hạn chế.
Các giải pháp bảo mật cho ứng dụng (ví dụ SAST, DAST) chưa phổ biến.
- Thế giới (Các doanh nghiệp TMĐT tiên tiến):
Sử dụng đa dạng và tiên tiến các công nghệ:
Mã hóa mạnh: Mã hóa dữ liệu trên đường truyền (SSL/TLS, HTTPS) và dữ liệu được lưu trữ (mã hóa ổ đĩa, mã hóa cơ sở dữ liệu).
Xác thực mạnh: Xác thực đa yếu tố (ví dụ sử dụng OTP, ứng dụng xác thực, vân tay, khuôn mặt), xác thực không mật khẩu (passwordless authentication).
1.5.5. Hạ tầng nhân lực
- Việt Nam:
Nguồn nhân lực trẻ, năng động, có khả năng tiếp thu công nghệ mới.
Tuy nhiên, chất lượng nguồn nhân lực TMĐT còn hạn chế về kỹ năng chuyên môn, đặc biệt là trong các lĩnh vực như phân tích dữ liệu, marketing số, quản lý chuỗi cung ứng.
Việc ứng dụng các công nghệ mới như AI, Big Data, Cloud Computing trong TMĐT còn ở giai đoạn đầu.
- Thế giới (Các nước phát triển):
Nguồn nhân lực chất lượng cao, được đào tạo bài bản về TMĐT và các công nghệ liên quan.
Các công ty TMĐT hàng đầu thế giới đi đầu trong việc ứng dụng các công nghệ tiên tiến để tối ưu hóa hoạt động, nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Kết luận: Việt Nam cần đầu tư vào đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, khuyến khích doanh nghiệp ứng dụng công nghệ mới để nâng cao năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực TMĐT.
1.5.6. Hạ tầng dịch vụ phân phối
1.5.6.1. Cơ sở hạ tầng logistics
- Việt Nam:
Mạng lưới giao thông vẫn đang trong quá trình hoàn thiện, đặc biệt là hệ thống đường cao tốc, kho bãi, và cảng biển.
Dịch vụ giao hàng chủ yếu dựa vào đơn vị thứ ba như Giao Hàng Nhanh, Viettel Post, J&T Express, Shopee Express.
Khả năng giao hàng nhanh tại các thành phố lớn (Hà Nội, TP.HCM) khá tốt (giao trong ngày hoặc 2 ngày), nhưng ở vùng nông thôn vẫn còn hạn chế.
- Thế giới:
Các nước phát triển như Mỹ, Trung Quốc, Châu Âu có hệ thống logistics tiên tiến với kho bãi tự động, AI, robot hỗ trợ vận hành.
Amazon, Alibaba, JD.com có mạng lưới vận chuyển riêng, giúp giao hàng trong ngày hoặc chỉ vài giờ.
Dịch vụ hậu cần tại các nước phát triển thường có nhiều lựa chọn như giao hàng bằng drone (Amazon Prime Air), xe tự hành, hay các điểm nhận hàng tự động.
1.5.6.2. Công nghệ hỗ trợ phân phối
- Việt Nam:
Ứng dụng công nghệ AI, big data còn hạn chế so với các nước lớn.
Hệ thống theo dõi đơn hàng đang được cải thiện nhưng chưa phổ biến các công nghệ cao như blockchain hay IoT để tối ưu chuỗi cung ứng.
Các nền tảng TMĐT lớn như Shopee, Lazada, Tiki đang đầu tư mạnh vào AI để tối ưu gợi ý sản phẩm, định tuyến giao hàng.
- Thế giới:
Amazon, Alibaba đã tích hợp AI để dự đoán nhu cầu, tối ưu hóa vận chuyển bằng máy học.
Sử dụng blockchain để minh bạch chuỗi cung ứng, giảm gian lận.
Tự động hóa kho hàng với robot giúp tăng tốc độ xử lý đơn hàng.
1.5.6.3. Mô hình giao hàng
- Việt Nam:
Phổ biến hình thức giao hàng COD (thu tiền khi nhận hàng), chiếm 70-80% đơn hàng TMĐT.
Các dịch vụ giao hàng trong ngày hoặc giao nhanh đang phát triển nhưng chưa đồng bộ trên toàn quốc.
Mô hình “dark store” (cửa hàng không khách, chỉ để xử lý đơn hàng online) đang được một số doanh nghiệp áp dụng.
- Thế giới:
Giao hàng không tiếp xúc (contactless delivery) phổ biến, nhất là sau đại dịch COVID-19.
Các mô hình giao hàng siêu nhanh (10-15 phút) đang bùng nổ tại Mỹ, châu Âu (ví dụ: Gorillas, Getir, Instacart).
Tích hợp các điểm nhận hàng tự động (Amazon Locker, Cainiao của Alibaba) giúp giảm áp lực giao hàng tận nhà.
1.5.6.4. Hệ thống kho bãi và trung tâm xử lý đơn hàng
- Việt Nam:
Các kho hàng lớn tập trung ở Hà Nội, TP.HCM, chưa có mạng lưới kho trải rộng trên toàn quốc.
Hệ thống kho chưa có mức độ tự động hóa cao, chủ yếu vẫn dùng lao động thủ công.
- Thế giới:
Các tập đoàn như Amazon, Alibaba, Walmart có trung tâm kho vận hiện đại với robot, băng chuyền tự động.
Kho hàng “fulfillment center” giúp lưu trữ, đóng gói, giao hàng nhanh chóng.
Một số quốc gia đã có mô hình “micro-fulfillment center” (trung tâm xử lý đơn hàng nhỏ gọn trong thành phố) để rút ngắn thời gian giao hàng.
1.5.6.5. Chi phí vận chuyển và hiệu suất giao hàng
- Việt Nam:
Chi phí giao hàng còn cao so với thu nhập trung bình, đặc biệt là đối với các đơn hàng nhỏ.
Hiệu suất giao hàng phụ thuộc nhiều vào bên thứ ba, dễ bị ảnh hưởng bởi thời tiết và hạ tầng giao thông.
- Thế giới:
Các công ty lớn có thể tối ưu hóa chi phí nhờ quy mô lớn và tự chủ logistics.
Ở Mỹ và châu Âu, khách hàng có thể chọn đăng ký gói dịch vụ (như Amazon Prime) để được miễn phí vận chuyển.
Mô hình B2C trong thương mại điện tử
- Mô hình B2C (Business-to-Consumer) là hình thức thương mại điện tử trong đó doanh nghiệp bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng thông qua các nền tảng số như website, ứng dụng di động, sàn thương mại điện tử. Mục tiêu chính là tạo ra sự kết nối giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng để đáp ứng nhu cầu và mong muốn của họ
Đối tượng khách hàng
- Là khách hàng cá nhân mua hàng để sử dụng thay vì bán lại. Quyết định mua hàng thường dựa trên nhu cầu cá nhân, xu hướng, và cảm xúc. Người tiêu dùng dễ thay đổi lựa chọn dựa vào giá cả, chương trình khuyến mãi.
Quy trình bán hàng
- Tiếp cận khách hàng thông qua website, mạng xã hội, quảng cáo số (Google Ads, Facebook Ads, TikTok Ads).
- Khách hàng tìm hiểu sản phẩm, đọc đánh giá, xem hình ảnh/video demo.
- Đặt hàng & thanh toán: Thanh toán online (ví điện tử, thẻ ngân hàng) hoặc COD (nhận hàng trả tiền).
- Giao hàng: Được thực hiện qua đơn vị vận chuyển (GHN, GHTK, J&T Express, Ahamove).
- Dịch vụ sau bán hàng: Hỗ trợ đổi trả, bảo hành, chăm sóc khách hàng.
Ưu và nhược điểm của mô hình B2C
Ưu điểm
- Tiếp cận đến số lượng khách hàng lớn, không bị giới hạn bởi địa lý.
- Bán hàng trực tiếp qua nhiều kênh khác nhau (trang web, ứng dụng di động, kênh mạng xã hội) tạo sự linh hoạt trong bán hàng và tăng khả năng đáp ứng nhu cầu hiện tại của khách hàng.
- Chu kỳ bán hàng ngắn, khách hàng không cần đắn đo quá nhiều, quá lâu để thực hiện mua hàng
- Tiết kiệm chi phí vận hành, không cần đầu tư vào cửa hàng vật lý.
- Hệ thống thanh toán linh hoạt (ví điện tử, ngân hàng số, COD).
- Dễ dàng mở rộng quy mô, có thể bán hàng xuyên biên giới.
Nhược điểm
- Nhiều doanh nghiệp cùng cung cấp sản phẩm tương tự làm tăng tính cạnh tranh.
- Phải đầu tư mạnh vào marketing số để thu hút khách hàng gây tốn kém.
- Rủi ro gian lận: Hàng giả, đánh giá ảo, vấn đề bảo mật thông tin.
- Phụ thuộc vào logistics trong việc giao hàng
4. Các loại mô hình B2C
- Mô hình B2C có nhiều hình thức khác nhau gồm:
+ Nhà bán hàng trực tiếp (Direct Sellers): Doanh nghiệp tự bán sản phẩm qua website hoặc cửa hàng online (VD: Thế Giới Di Động, Apple Store, siêu thị, trung tâm thương mại…).
+ Sàn thương mại điện tử (Marketplace): Kết nối nhiều người bán với khách hàng (VD: Shopee, Lazada, Tiki).
+ Mô hình dựa trên quảng cáo: Thu hút người dùng miễn phí, kiếm tiền từ quảng cáo (VD: Facebook, YouTube).
+ Mô hình đăng ký thành viên (Subscription-based): Cung cấp dịch vụ theo gói thuê bao (VD: Netflix, Spotify).
+ Mô hình cộng đồng (Community-based): Tạo môi trường kết nối khách hàng để trao đổi mua bán (VD: Facebook Marketplace).
III. Số liệu về doanh thu B2C ở VN:
Nếu như năm 2018, doanh thu thương mại điện tử B2C Việt Nam mới chỉ đạt khoảng 8 tỷ USD, thì đến năm 2019, đã vượt mốc 10 tỷ USD (đạt 10,8 tỷ USD). Doanh thu tiếp tục tăng lên 11,8 tỷ USD vào năm 2020, và 16,4 tỷ USD năm 2022. Đến năm 2023, con số này đã đạt 20,5 tỷ USD, tỷ trọng doanh thu thương mại điện tử B2C chiếm khoảng 7,8 - 8% so với tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng cả nước. Tính đến tháng 12/2023 theo Statista, tốc độ tăng trưởng thương mại điện tử của Việt Nam được xếp vào nhóm 10 quốc gia có tốc độ tăng trưởng thương mại điện tử hàng đầu thế giới.
- Theo báo cáo toàn cảnh thị trường sàn bán lẻ trực tuyến năm 2023 của Metric (nền tảng số liệu E-commerce), có 2,2 tỷ đơn vị sản phẩm được giao thành công trên 5 sàn thương mại điện tử lớn nhất tại Việt Nam (gồm Shopee, Lazada, Tiki, Sendo, Tiktok Shop), tăng 52,3% so với năm 2022.
Nguồn: Tạp chí Tài chính (2024) Doanh thu B2C VN
IV. Phân tích mô hình B2C CỦA SHOPEE
1. Giới thiệu chung
- Shopee là một trong những nền tảng thương mại điện tử hàng đầu tại khu vực Đông Nam Á. Với mục tiêu mang lại trải nghiệm mua sắm trực tuyến tiện lợi, an toàn và thú vị, Shopee đã đạt được sự phát triển đáng kể và trở thành một trong những thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực thương mại điện tử.
- Mô hình B2C thể hiện qua Shopee Mall – Gian hàng chính hãng dành cho doanh nghiệp uy tín, đảm bảo hàng chính hãng 100%.
=> Shopee hoạt động theo mô hình B2C bằng cách tạo ra môi trường để doanh nghiệp bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng mà không cần trung gian phân phối.
A
2. Đặc điểm của mô hình B2C thể hiện trong Shopee
Đối tượng khách hàng
- Mô hình B2C của Shopee nhắm đến khách hàng cá nhân mua hàng để sử dụng từ hàng thời trang, mỹ phẩm, đồ gia dụng đến thiết bị điện tử.
Ví dụ: Theo thống kê của Shopee, các ngành hàng bán chạy nhất trên Shopee là sắc đẹp, nhà cửa & đời sống, thời trang nữ, tất cả đều là sản phẩm phục vụ nhu cầu cá nhân. Các ngành hàng bán chạy và số liệu
Quy trình bán hàng trên Shopee theo mô hình B2C
Bước 1: Tiếp cận khách hàng
- Shopee sử dụng quảng cáo số (Google Ads, Facebook Ads, TikTok Ads) để thu hút khách hàng.
- Tích hợp livestream bán hàng, giúp người bán tương tác trực tiếp với người tiêu dùng.
- Shopee sẵn sàng chi một số tiền cực lớn cho để mời Sơn Tùng MTP, Hương Giang, Blackpink,… và các KOLs, KOC làm đại sứ thương hiệu nhằm thu hút lượng lớn fans họ thành người dùng của nền tảng này.
- Có các chương trình khuyến mãi lớn như Shopee 2.2, 9.9, 11.11, 12.12, miễn phí vận chuyển, ưu đãi dành cho thành viên… để thu hút người mua.
- Tận dụng sức nóng của các xu hướng, Shopee đã sử dụng TVC quảng cáo “bắt trend” để tiếp cận với đông đảo người dùng. Một trong những TVC quảng cáo nổi bật nhất của Shopee là đoạn TVC quảng cáo sự kiện “Mừng sinh nhật 12.12” với bản hit “DDU-DU DDU-DU” của Blackpink. Một TVC khác cũng được đánh giá cao là sự kết hợp giữa Bùi Tiến Dũng và Bảo Anh với bài hát làm mưa làm gió Baby Shark.
Bước 2: Khách hàng tìm hiểu sản phẩm
- Người mua có thể tìm kiếm sản phẩm, xem ảnh, video, đọc đánh giá trên Shopee trước khi quyết định mua hàng thông qua thanh tìm kiếm và đề xuất mua hàng.
+ Ví dụ: Khi tìm kiếm “tai nghe Bluetooth,” Shopee hiển thị các sản phẩm phổ biến, đồng thời cho phép lọc theo giá (dưới 200K, 200K - 500K…), thương hiệu (Sony, JBL, Xiaomi…), và số lượng đánh giá.
- Shopee yêu cầu người bán cung cấp tên sản phẩm, hình ảnh, mô tả chi tiết, thông số kỹ thuật để người mua tiện tham khảo. Một số gian hàng chính hãng (Shopee Mall) còn có video review, giúp người mua có cái nhìn trực quan hơn.
- Shopee hiển thị đánh giá sao, bình luận, có ảnh/video thực tế từ khách hàng trước đó, tạo lòng tin cho người tiêu dùng. giúp khách hàng có cái nhìn chân thực về sản phẩm.
=> Đây là bước quan trọng trong mô hình B2C, giúp khách hàng cá nhân dễ dàng tiếp cận thông tin, so sánh sản phẩm và ra quyết định mua hàng nhanh chóng. Shopee tối ưu bước này bằng cách kết hợp công cụ tìm kiếm, mô tả chi tiết, đánh giá khách hàng, AI cá nhân hóa và khuyến mãi, tạo ra trải nghiệm mua sắm tiện lợi và hiệu quả.
Bước 3: Đặt hàng và thanh toán
Shopee cách cung cấp nhiều lựa chọn thanh toán linh hoạt và quy trình xác nhận đơn hàng đơn giản:
+ Thanh toán khi nhận hàng (COD - Cash on Delivery)
+ Ví ShopeePay, Momo, ZaloPay: Liên kết với Shopee, giúp thanh toán nhanh và nhận nhiều ưu đãi.
+ Thẻ ngân hàng (ATM, Visa, Mastercard)
+ Chuyển khoản ngân hàng: Thanh toán qua ứng dụng ngân hàng trước khi nhận hàng.
=> Shopee cung cấp nhiều tùy chọn thanh toán, từ COD đến thanh toán online, kết hợp với hệ thống giỏ hàng và mã giảm giá để tối đa hóa trải nghiệm mua sắm. Quy trình đặt hàng nhanh chóng, tự động hóa giúp khách hàng cá nhân có trải nghiệm mua sắm liền mạch mà không cần phải tương tác trực tiếp với người bán.
Bước 4: Giao hàng
- Shopee không tự vận hành hệ thống giao hàng mà hợp tác với các đơn vị vận chuyển để đảm bảo hàng hóa được giao đến tay người mua một cách nhanh chóng và an toàn.
+ Người bán chọn đơn vị vận chuyển phù hợp trên hệ thống Shopee, có thể bao gồm: Giao hàng nhanh (GHN), Giao hàng tiết kiệm (GHTK), J&T Express, Ahamove (cho giao hàng nội thành)...
- Người mua có thể theo dõi đơn hàng trực tiếp trên ứng dụng Shopee thông qua hệ thống theo dõi đơn hàng trực tuyến, giúp khách hàng kiểm tra trạng thái đơn hàng theo thời gian thực.
- Nếu giao hàng thất bại, đơn vị vận chuyển sẽ liên hệ lại và cố gắng giao lại trong các ngày tiếp theo. Nếu vẫn không thành công, đơn hàng sẽ được hoàn về cho người bán.
=> Quy trình giao hàng của Shopee giúp khách hàng cá nhân nhận được sản phẩm một cách nhanh chóng, tiện lợi và minh bạch. Shopee tận dụng mạng lưới logistics rộng khắp để đáp ứng nhu cầu giao hàng, từ đó nâng cao trải nghiệm mua sắm và giữ chân khách hàng lâu dài.
Bước 5: Dịch vụ sau bán hàng
- Sau khi khách hàng nhận được sản phẩm, Shopee tiếp tục cung cấp dịch vụ sau bán hàng, bao gồm:
+ Chính sách đổi trả & hoàn tiền nếu sản phẩm không đạt yêu cầu.
+ Bảo hành sản phẩm với một số mặt hàng như điện tử, điện thoại, gia dụng…
+ Chăm sóc khách hàng: hỗ trợ 24/7 qua chatbot, hotline, email ; giải quyết khiếu nại về đơn hàng, vận chuyển, hoàn tiền…
+ Shopee khuyến khích khách hàng đánh giá sản phẩm sau khi nhận hàng để: cung cấp phản hồi cho người bán (chấm sao, nhận xét), giúp những khách hàng khác tham khảo trước khi mua.
=> Dịch vụ sau bán hàng trên Shopee là yếu tố quan trọng trong mô hình B2C, giúp bảo vệ quyền lợi khách hàng, tăng sự tin tưởng và cải thiện trải nghiệm mua sắm. Shopee không chỉ tập trung vào bán hàng mà còn đảm bảo khách hàng được hỗ trợ đầy đủ sau khi giao dịch hoàn tất.
3. Ưu và nhược điểm của Shopee khi áp dụng mô hình B2C
Ưu điểm:
- Tiếp cận lượng khách hàng lớn, không bị giới hạn bởi địa lý. Khách hàng có thể mua sắm mọi lúc, mọi nơi qua ứng dụng Shopee trên điện thoại hoặc website.
- Shopee có nhiều kênh bán hàng & quảng bá sản phẩm hiệu quả
+ Doanh nghiệp có thể bán hàng trên Shopee Mall, Shopee Live, Shopee Flash Sale, quảng cáo trên Shopee Ads.
+ Shopee hỗ trợ tích hợp mạng xã hội (Facebook, TikTok, Instagram) để quảng bá sản phẩm.
- Hệ thống thanh toán linh hoạt & tiện lợi
- Người dùng có thể tích hợp ưu đãi Shopee Xu, mã giảm giá, hoàn tiền, miễn phí vận chuyển để tăng trải nghiệm mua sắm.
- Shopee hợp tác với nhiều đơn vị vận chuyển (GHN, GHTK, J&T Express, Ahamove…), giúp giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
- Chính sách đổi trả & bảo vệ khách hàng tốt
- Tạo cơ hội kinh doanh cho doanh nghiệp vừa và nhỏ bán hàng dễ dàng mà không cần đầu tư vào cửa hàng vật lý.
Nhược điểm:
- Cạnh tranh khốc liệt giữa các nhà bán hàng. Các gian hàng có thể gặp phải chiến lược cạnh tranh không lành mạnh như phá giá, đánh giá ảo.
- Tốn nhiều chi phí vào marketing & quảng cáo. Các shop nhỏ khó cạnh tranh với các thương hiệu lớn do không có đủ ngân sách quảng cáo.
- Rủi ro về hàng giả, đánh giá ảo, bảo mật thông tin
+ Shopee có nhiều gian hàng không chính hãng, bán hàng giả, hàng nhái gây mất lòng tin của khách hàng.
+ Một số người bán sử dụng đánh giá giả để thu hút khách hàng, ảnh hưởng đến sự minh bạch của sàn.
+ Rủi ro về rò rỉ thông tin cá nhân khách hàng, dễ bị spam tin nhắn, cuộc gọi rác.
- Shopee không tự giao hàng mà phụ thuộc vào bên thứ ba, nên nếu đơn vị vận chuyển chậm trễ hoặc làm mất hàng, Shopee vẫn bị ảnh hưởng uy tín.
- Khi có quá nhiều đơn hàng, hệ thống CSKH có thể phản hồi chậm, gây khó chịu cho khách hàng.
4. Kết quả mà Shopee đạt được khi áp dụng mô hình B2C (Số liệu thực tế)
- Tính đến năm 2022, Shopee có hơn 160 triệu người dùng hoạt động và khoảng 6 triệu người bán, bao gồm hơn 7.000 thương hiệu và nhà phân phối hàng đầu. Số lượng người dùng Shopee
- Năm 2022, Shopee Việt Nam ghi nhận doanh thu tăng vọt lên 11.000 tỷ đồng, gấp gần hai lần so với năm trước đó. Đây cũng là năm đầu tiên Shopee có lãi với con số 3.000 tỷ đồng. Hiệu quả kinh doanh
- Năm 2024, tổng giá trị giao dịch (GMV) của thị trường thương mại điện tử Việt Nam đạt 13,82 tỷ USD, tăng 40% so với năm 2023. Shopee tiếp tục dẫn đầu với GMV 9,3 tỷ USD, chiếm 66,7% thị phần. Tổng giá trị giao dịch của TMĐT
- Theo dữ liệu từ nền tảng số liệu thương mại điện tử Metric, tính đến tháng 8 năm 2024, Shopee tiếp tục dẫn đầu thị trường thương mại điện tử Việt Nam với doanh thu 53.740 tỷ đồng, chiếm 67,9% thị phần.( theo TUOITRE.VN )